Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn minister” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.580) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chi phí quản lý, chi phí hành chính, general administration cost, chi phí hành chính tổng hợp
  • chi phí hành chính, chi phí hành chính, chi phí chung, chi phí hành chính, chi sự nghiệp, administrative expenses for current year, chi sự nghiệp năm nay
  • Thành ngữ: (làm việc) vắt chân lên cổ, his administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters .
  • Từ đồng nghĩa: noun, administrator , director , manager , officer , official
  • / ´ministrənt /, danh từ, người ủng hộ; người giúp đỡ; người trợ tế,
  • chi phí hành chính, chi phí quản lí, phí quản lý, administration management cost, chi phí quản lý hành chính, business management cost, chi phí quản lý kinh doanh
  • / əd´ministrəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, controllable , manageable , rulable
  • / praɪˈɒrɪtaɪz /, us / praɪˈɔːrətaɪz /, Động từ: dành ưu tiên, if elected , we will prioritize administrative reform, nếu được bầu, chúng tôi sẽ ưu tiên cải cách hành chính, it is...
  • / 'næsə /, viết tắt, cơ quan hàng không và không gian hoa kỳ ( national aeronautics and space administration),
  • Phó từ: về mặt hành chính, administratively complicated areas, những vùng phức tạp về mặt hành chính
  • / ´haus¸wə:k /, Danh từ: công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn), Từ đồng nghĩa: noun, administration , bed-making , cooking , domestic art , domestic science...
  • viết tắt, quảng cáo ( advertisement), sau công nguyên ( anno domini), administrative domain, thành thạo, thích hợp, in 50 ad/(ad 50 ), vào năm 50 sau công nguyên
  • cải cách hành chính, public administration reform, cải cách hành chính nhà nước
  • / em.bi:'ei /, Viết tắt: thạc sĩ quản trị kinh doanh (master of business administration),
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • hợp tác kinh tế, asian pacific economic cooperation, diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-thái bình dương apec, develop economic cooperation (to...), phát triển hợp tác kinh tế, economic cooperation administration, cơ quan hợp...
  • địa chỉ toàn cục, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, lan global address, địa chỉ toàn cục mạng lan
  • Danh từ: chữ a màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa), Từ đồng nghĩa: noun, badge of infamy , bar sinister , mark of cain,...
  • / ´su:pə¸vaizəri /, Tính từ: giám sát; giám thị, Kinh tế: giám đốc, giám sát, quản lý, Từ đồng nghĩa: adjective, administrative...
  • bằng máy tính, dựa vào máy tính, nhờ máy tính, caa (computer-aided administration ), sự quản lý bằng máy tính, cad (computer-aided drafting ), vẽ bằng máy tính, cadd (computer-aided...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top