Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mush” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ɔnə¸mætə´piə /, Danh từ: từ tượng thanh, sự cấu tạo từ tượng thanh, từ tượng thanh, sự dùng từ tượng thanh, we should used onomatopoeia in music, trong âm nhạc chúng ta nên...
  • / ə´seilənt /, Danh từ: người tấn công, người xông vào đánh, Từ đồng nghĩa: noun, aggressor , antagonist , assaulter , bushwhacker , enemy , foe , goon * , hit...
  • nước ép mía (nấu đường), nước ép mía, crusher cane juice, dịch nước ép mía từ máy nghiền, primary cane juice, nước ép mía lần đầu, secondary cane juice, nước ép mía lần hai
  • / ´blæk¸bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim két, người da đen bị bắt cóc đem đi làm nô lệ, Từ đồng nghĩa: noun, ani , daw , merl , merle , thrush,...
  • / ´pærə¸laiz /, như paralyse, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, anesthetize , appall , arrest , astound , bemuse , benumb , bring to grinding halt , close , daunt...
  • sốt phlebotomus,
  • Đặc ngữ, có tính cách bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, a must , au fait , called for , comme il faut , conforming to accepted standards , conventional , correct , mandatory , necessary , obligatory...
  • muscovađit,
  • / ´streitən /, Ngoại động từ: làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, ( + something out) giải quyết cái gì; loại bỏ khó khăn khỏi cái gì, let's try to straighten out this confushion, chúng...
  • máy thử vật liệu, máy thí nghiệm, bộ kiểm tra, máy kiểm tra, máy thử nghiệm, chain testing machine, máy thí nghiệm dây xích, concrete block testing machine, máy thí nghiệm khối bê tông, crushing strength testing machine,...
  • / ə'baundiη /, tính từ, nhiều, phong phú, thừa thãi, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , bountiful , copious , filled , flush , plenteous , prodigal , profuse , prolific , replete , teeming , alive...
  • / ´bul¸douz /, như bulldose, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, drive , elbow , flatten , force , jostle , level , press , propel , push , raze , shove , thrust...
  • / rʌ∫ /, Danh từ: (thông tục) cây bấc; cây cói, vật vô giá trị, don't care a rush, cóc cần gì cả, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • hiđromuscovit,
  • như unmusical,
  • / ´fifθli /, phó từ, năm là, after presenting the first four objectives , he continued  : " fifthly , at any cost , we must better our business methods ", sau khi giới thiệu bốn mục tiêu đầu tiên, ông ta nói tiếp: " năm là,...
  • như push-bicycle,
  • sốt phlebotomus,
  • ruồi nhà muscadomestica,
  • số nhiều củaramus,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top