Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nodal” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.559) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng, giữa các nút, liên nút, imh ( internodalmessage handler ), bộ xử lý thông báo liên...
  • / si´nɔdik /, như synodal, Kỹ thuật chung: giao hội, synodic month, tháng giao hội, synodic period, chu kỳ giao hội
  • như synodal, giao hội (của hành tinh với mặt trời),
  • điểm nút, Kinh tế: điểm nút, front nodal point, điểm nút trước, nodal point of vibration, điểm nút dao động, nodal-point water consumption, lưu lượng nước ở điểm nút
  • Toán & tin: xilic, binodal cyclide, xiclit hai nút, nodal cyclide, xiclit có nút, cycling cyclide, công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung...
  • hàng đợi đích, hàng đích, internodal destination queue, hàng đợi đích liên nút
  • như antipodal, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical...
  • bộ phân ly điện từ grondal,
  • epixycloit, epicyclodal gear, hệ truyền động epixycloit
  • / ´gɔndələ /, Danh từ: thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố vơ-ni-dơ), giỏ khí cầu, Xây dựng: giỏ khí hậu,
  • / ´sistəhud /, Danh từ: tình chị em, hội phụ nữ từ thiện, tổ chức tôn giáo của phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, bond , friendship , sisterly , sodality...
  • sự phân li kiểu spinođan,
  • như apodal,
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • đối thoại theo kiểu, modal dialog box, hộp đối thoại theo kiểu
  • đa chế độ, nhiều mốt, đa phương thức, đa mô thức, multimodal distribution, phân bố nhiều mốt
  • / 'wɔndəlʌst /, Danh từ: tính thích du lịch,
  • / ´fɔdəlis /, tính từ, không có cỏ khô (cho súc vật),
  • / ´futlis /, Tính từ: không có chân, Cơ khí & công trình: không có chân, Từ đồng nghĩa: adjective, apodal
  • / ´mɔdələ /, Danh từ: người làm mẫu vật, người làm mô hình, người làm khuôn tượng, Xây dựng: người đặt (tượng), người nặn, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top