Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overnice” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.485) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .vertex: như vertex, Toán & tin: các đỉnh, adjacent vertices, các đỉnh kề, neighbouring...
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • Idioms: to be governed by the opinions of others, bị những ý kiến người khác chi phối
  • hiệp định, điều ước thương mại, hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại, hiệp ước thương mại, thỏa ước thương mại, government trade agreement, thỏa ước thương mại của chính phủ, restrictive...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Phó từ: khoan dung, độ lượng, political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government, tù chính trị được chính phủ cách mạng...
  • Danh từ: công chức, Kinh tế: công chức, Từ đồng nghĩa: noun, government worker , public employee , public official , public servant,...
  • Danh từ: ngày các ngân hàng nghỉ, Kinh tế: ngày các ngân hàng nghỉ, ngày nghỉ của ngân hàng, Từ đồng nghĩa: noun, government...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • tính từ & phó từ, hợp pháp về pháp lý, deỵjure recognition of a government, sự công nhận một chính phủ về pháp lý, deỵjureỵstandard, chuẩn chính thức
  • blốc tường, khối tường, band wall block, blốc tường bao, basement wall block, blốc (tường) móng, basement wall block, blốc tường tầng hầm, corner wall block, blốc tường góc, cornice wall block, blốc tường mái...
  • Danh từ, số nhiều G. I. .'s (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự): (viết tắt) của government issue lính mỹ, g. i bride vợ lính mỹ, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • mạng lưới vệ tinh, mạng vệ tinh, vệ tinh, geostationary satellite network, mạng lưới vệ tinh địa tĩnh, government satellite network (gsn), mạng vệ tinh chính phủ, geostationary satellite network, mạng lưới vệ tinh...
  • thâm hụt ngân sách, thâm hụt ngân sách, bội chi ngân sách, thâm hụt ngân quỹ, thâm hụt ngân sách, thâm thủng ngân sách, thâm hụt ngân khố, government budget deficit, thâm hụt ngân sách của chính phủ, slash...
  • như introversive,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top