Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pegging” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.804) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, level pegging, sự tiến bộ đồng đều như nhau
  • Thành Ngữ:, to go begging, go
  • sự cắm cọc tiêu, sự đóng cọc mốc, vạch tuyến đường, đóng cọc mốc, sự vạch tuyến, sự vạch tuyến đường, pegging out the centre line of a road, sự đóng cọc mốc tim đường, pegging out the centre line...
  • định vị, vạch tuyến, axis pegging out, sự định vị các trục
  • cầm, đợ, thế chấp, pledging of receivables, sự thế chấp các khoản nợ phải thu
  • / 'zigzægi /, như zigzagging,
  • Thành Ngữ:, chins were wagging, wag
  • / 'zigzægiη /, ngoằn ngoèo, hình chữ chi, ngoằn ngoèo, Tính từ: theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, zigzagging coast, bờ biển ngoằn ngoèo
  • carota giếng khoan, kỹ thuật carota giếng khoan, kỹ thuật log giếng khoan (đo giếng), carôta lỗ khoan, kỹ thuật carota giếng bằng phóng xạ, kỹ thuật log giếng bằng phóng xạ, sự ghi, acoustic well logging, quá...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, aching , achy , afflictive , hurtful , nagging , sore
  • / ə´fliktiv /, tính từ, làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở, mang tai hoạ, mang hoạn nạn, Từ đồng nghĩa: adjective, aching , achy , hurtful , nagging , smarting , sore,...
  • / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife , subjected to nagging , browbeaten , intimidated , passive , constrained , compliant , yielding , acquiescent...
  • bị xẹp (lốp), Từ đồng nghĩa: adjective, burst , contracted , drained , empty , exhausted , kaput , punctured , reduced , sagging , shrunken
  • / ´frigiη /, tính từ, you frigging malignant, mày, đồ ma lanh chết tiệt
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • Danh từ: trò cua cá, trò bài tây, Từ đồng nghĩa: noun, bunco game , con game , thimblerig , thimblerigging
  • Danh từ: chiến dịch bôi nhọ (ai), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , defamation of character , dirty politics , dirty pool , dragging one ’s...
  • / ´wigiη /, Danh từ: (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ, to give someone a good wigging, chửi mắng ai thậm tệ
  • / ¸ouvə´lɔη /, tính từ & phó từ, dài quá, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , drawn-out , lengthy , long-drawn-out , prolonged , protracted
  • Thành Ngữ:, you frigging malignant, mày, đồ ma lanh chết tiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top