Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plain” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.393) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pesimist /, danh từ, kẻ bi quan, kẻ yếm thế, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, complainer , crepehanger , cynic , defeatist , depreciator , downer ,...
  • / grʌmp /, Danh từ: người hay cau có, ( số nhiều) trạng thái gắt gỏng, she got the grumps —ẵó, Từ đồng nghĩa: noun, verb, bear * , complainer , crab , curmudgeon...
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) những đặc tính và sự phức tạp; những ngóc ngách, explained all the ins and outs of his theory, giải thích tất cả những đặc tính và sự phức tạp...
  • Thành Ngữ:, plain as the nose on one's face, ( plain)
  • Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unassumingness , unostentatiousness
  • đáy biển, sea bottom deposit, trầm tích đáy biển, sea bottom plain, đồng bằng đáy biển
  • đồng bằng bờ (biển), đồng bằng thềm lục địa, ancient coastal plain, đồng bằng bờ biển cổ
  • / 'paiplain /, sự tạo ống dẫn,
  • như plainchant,
  • / ´jæmə /, Nội động từ: (thông tục) rên rỉ, càu nhàu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bellyache , carp , complain ,...
  • Thành Ngữ:, to explain away, thanh minh (lời nói bất nhã...)
  • Idioms: to be plainly dressed, Ăn mặc đơn sơ, giản dị
  • / ´kɔmplain /,
  • / bi'splain /, hàm số thanh b,
  • đồng bằng cát, đồng bằng cát, glacial sand plain, đồng bằng cát sông băng
  • / ¸inkəm´plaiəns /, như incompliancy, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • Phó từ: một cách rõ ràng; một cách hiển nhiên, giản dị, đơn giản, mộc mạc, thẳng thắn, không quanh co, không úp mở, to dress plainly,...
  • / splain /, Danh từ: chốt trục (ở bánh xe), thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) slat, Cơ - Điện tử: rãnh then, then trượt,...
  • , to make oneself plain, làm rõ ý mình muốn nói
  • được san bằng, san bằng, base leveled plain, đồng bằng san bằng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top