Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plain” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.393) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bồn nước, lưu vực sông, vũng nước, lưu vực sông, comprehensive river basin planning, quy hoạch tổng hợp lưu vực sông, river basin development, sự khai lợi lưu vực sông
  • / ´aisə¸klain /, Danh từ: Đường đẳng khuynh, Toán & tin: đường đẳng t, Xây dựng: tiếp uốn đẳng nghiêng, Kỹ...
  • / ´mein¸lain /, Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt chính, Đường cái chính; đường biển chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin...
  • / ´sibi¸lain /, Tính từ: Được nói ra bởi bà thầy bói, có tính cách của bà thầy bói; tiên tri thần bí, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory...
  • / ¸aisou´klainl /, như isoclinic, Xây dựng: đẳng tà, Kỹ thuật chung: đẳng khuynh, đẳng nghiêng, Địa chất: đường đẳng...
  • / ´figju¸lain /, danh từ, Đồ gốm, Đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên, người làm đồ gốm, tính từ, dùng làm đồ gốm, figuline earth, đất làm đồ gốm
  • / di'klain /, Danh từ: sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, Đường đồ thị, Nội động từ: nghiêng...
  • / 'læmplaitə /, Danh từ: người thắp đèn, like a lamplighter, rất nhanh, to run like a lamplighter, chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / ´plaikə /, Danh từ, số nhiều .plicae: nếp (ở da...), tóc rối bết (vì có bệnh), Kỹ thuật chung: nếp gấp, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ʌnri´painiη /, tính từ, không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; không cằn nhằn,
  • / ´vilən /, Danh từ: (sử học) nông nô (người tá điền thời phong kiến hoàn toàn lệ thuộc vào chủ đất của họ, ở châu Âu thời trung cổ) (như) villain, Kinh...
  • / ¸intə´kristəlain /, Tính từ: xảy ra giữa những tinh thể, Hóa học & vật liệu: giữa tinh thể, Vật lý: liên tinh...
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • / ´plaiəd /, Danh từ, số nhiều .Pleiades: (thiên văn học) nhóm thất tinh (thuộc chòm sao kim ngưu), nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào pháp cuối (thế kỷ) 16), Điện...
  • / ´streit¸lain /, Danh từ: Đường thẳng, Đường chim bay, Đường chăng dây, Tính từ: trải ra đều đặn, trả tiền đều đặn, Đều đặn, Cơ...
  • / ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended , unmeant , unwitting...
  • / ¸ri:ə´lainmənt /, Danh từ: sự tổ chức lại, sự tập hợp lại, Cơ khí & công trình: sự nắn tuyến, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸misə´lainmənt /, Điện lạnh: sự xếp sai, Kỹ thuật chung: độ lệch, sự chỉnh sai, sự lệch trục, sự sai trục, sự trệch, sự xê dịch, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top