Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plenty” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.236) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • trạm nitơ, oxygen and nitrogen plant, trạm nitơ oxi
  • / ¸pænti´sɔkrəsi /, danh từ, chế độ bình quyền,
  • splenomegaly bệnh kala-azar,
  • như twenty pence,
  • bậc valenti,
  • Thành Ngữ:, a pretty penny, nhiều tiền
  • / ¸pæntə´græfik /, tính từ, vẽ truyền bằng máy,
  • Danh từ, số nhiều coelentera: ruột khoang, Y học: ruộtnguyên thủy, nguyên tràng,
  • như apprenticeship,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ´pænti¸houz /, như tights,
  • điệnty lạp thể,
  • số nhiều củalentigo,
  • / ´pæntə¸maimist /,
  • / ´klentʃə /, như clincher,
  • đường ray, đường sắt, tuyến đường sắt, rail track development, sự mở đường (ray)
  • / i´lektrou¸pleitiη /, Danh từ: thuật mạ điện, Điện: việc mạ điện, Kỹ thuật chung: sự mạ điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top