Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plenty” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.236) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / /pænt/ /, Danh từ: loại quần tây dài, sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...), hơi thở hổn hển, Ngoại động từ: nói hổn hển,
  • / ´pæntə¸gra:f /, Danh từ: máy vẽ truyền (vẽ lại đúng mẫu theo bất cứ tỉ lệ nào), máy truyền tải điện, Toán & tin: (máy tính ) mãy vẽ truyền,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement , stupefaction , stupor , trance,...
  • bình đáy rộng, bình erlenmyer, bình hình nón,
  • Idioms: to be relentless in doing, làm việc gì hăng hái
  • Thành Ngữ: hệ thống phân phối, plenum system, hệ thống thông gió vào
  • phát triển sản phẩm, phát triển sản phẩm, new product development, sự phát triển sản phẩm mới, product development cycle, chu kỳ phát triển sản phẩm
  • / ´nikəl´pleitiη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự mạ kền, Kỹ thuật chung: sự mạ kền, sự mạ niken,
  • / ´li:niənsi /, như lenience, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence , toleration
  • Nghĩa chuyên nghành: Ống hút canula plester,
  • nghiền thô, sự nghiền lần thứ nhất, sự nghiền thô, sự mài thô, sự nghiền thô, sự mài thô, sự nghiền thô, sự nghiền thô, sự xay thô, coarse grinding equipment, thiết bị nghiền thô
  • / 'enviəbli /, Phó từ: Đáng thèm muốn, đáng ganh tị, enviably pretty, xinh đẹp đến nỗi người khác phải ganh tị
  • / ¸eti´mɔlədʒi /, Danh từ: từ nguyên, từ nguyên học, Xây dựng: từ nguyên học, Từ đồng nghĩa: noun, derivation , development...
  • / ¸plenipə´tenʃəri /, Tính từ: toàn quyền (nhất là đại sứ ở nước ngoài); đại diện toàn quyền, hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...), Danh từ:...
  • / ´lentou /, Phó từ: (âm nhạc) chậm,
  • thiết bị trao đổi nhiệt, atmospheric heat transfer equipment, thiết bị trao đổi nhiệt không khí
  • thiết bị trao đổi nhiệt, atmospheric heat transfer equipment, thiết bị trao đổi nhiệt không khí
  • thiết bị phun thành bụi, thiết bị rải, tar spraying equipment, thiết bị rải nhựa đường
  • / ´bɔbiʃ /, tính từ, (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ( (thường) dùng là pretty bobbish),
  • / ´pleniʃ /, ngoại động từ, ( scotland) làm cho đầy, nuôi gia súc (ở nông trường),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top