Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn polite” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.381) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'blitərətiv /, danh từ, cốt khiến người ta khỏi ngờ vực, obliterative arterial disease, bệnh làm nghẽn động mạch, a obliterative behaviour, một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực
  • đường (ống) dẫn nhiệt, đường ống dẫn nhiệt, transit heat pipeline, đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp, transit heat pipeline, đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
  • hiđropolime,
  • vệ tinh truyền thông, macsat ( multipleaccess communications satellite ), vệ tinh truyền thông đa truy cập, multiple-access communications satellite (macsat), vệ tinh truyền thông đa truy cập
  • polime cốt liệu,
  • polime vô cơ,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • sự polime hóa khối,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow...
  • / pə´li:s¸ɔfisə /, như policeman,
  • nhựa polime, nhựa trùng hợp,
  • Danh từ: (hoá học) arsenit, chất a-xen, Địa chất: asenolit,
  • enđeiolit,
  • pôlyme ngưng tụ, polime ngưng tụ, poli-me ngưng tụ,
  • vật liệu polime,
  • ăng ten vệ tinh, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng ten vệ tinh
  • Thành Ngữ:, police translocation, (pháp lý) tội đày, tội phát vãng
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • Idioms: to be shadowed by the police, bị cảnh sát theo dõi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top