Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pore” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.823) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´siηkrou¸meʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) bộ đồng bộ, Kỹ thuật chung: bộ đồng tốc, porsche-type synchromesh, bộ đồng tốc porsche, proportional load synchromesh,...
  • / ʌn´raivld /, như unrivalled, không có đối thủ, vô địch, Từ đồng nghĩa: adjective, best , beyond compare , champion , excellent , faultless , greatest , incomparable , matchless , outstanding , perfect...
  • như porcelainise,
  • như porcelainous,
  • / kʌb /, Danh từ: con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...), Đứa trẻ mất dạy, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ( (cũng) cub reporter), sói con (hướng...
  • / ´pɔ:t´kreiən /, như porte-crayon,
  • như porcelainous,
  • / ʌn´θæηkful /, Tính từ: không biết ơn, không cám ơn, vô ơn, bạc nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, unappreciative , ungrateful , unthanking , unappreciated,...
  • / ¸su:pərə´bʌndəns /, danh từ, sự thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, excess , glut , great quantity , more than enough , overflow , overmuch , oversupply...
  • sứ [bằng sứ], như porcelainous,
  • / ¸pɔ:sə´leinəs /, tính từ, bằng sứ, , p˜:s”'leinik porcellanous, ˜:s”'lein”s
  • / ¸su:pəre´rɔgətəri /, tính từ, làm quá bổn phận mình, thừa, không cần thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, de trop , excess , extra , spare , supernumerary , surplus , gratuitous , supererogative...
  • sản phẩm chủ yếu, sản vật sơ cấp, sản phẩm sơ cấp, export of primary product, người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp, exporter of primary product, người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
  • sức mang, khả năng chịu lực, khả năng chịu tải, sức chịu, sức nâng tải, khả năng chịu lực, supporting power of pile , supporting capacity of pile , load-carrying capacity of pile, khả năng chịu tải của cọc
  • báo cáo quy hoạch, power planning report, báo cáo quy hoạch năng lượng
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) gián tiếp, reported speech, lời dẫn gián tiếp
  • / ʌp´bɛə /, ngoại động từ .upbore; .upborne, Đỡ, nâng; giương cao,
  • Idioms: to be transported with, tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì
  • kéo dài, mở rộng, spanning-tree explorer (lan) (ste), trình duyệt mở rộng theo hình cây
  • / ¸ekspe´li: /, danh từ, người bị trục xuất, người bị đuổi ra, Từ đồng nghĩa: noun, deportee , exile , expatriate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top