Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn post” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.044) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vaidi: /, Ngoại động từ: (tiếng latin) (viết tắt) v xem, tham khảo ở (một đoạn trong quyển sách..), vide ante/supra, vide infra/post, Kinh tế: xin xem,...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cột khung thành, cột gôn, cọc gôn, to move the goal-posts, thay đổi những điều kiện đã được chấp nhận...
  • / ´miʃənə /, Danh từ: (như) missionary, người phụ trách một hội truyền giáo địa phương, Từ đồng nghĩa: noun, apostle , evangelist
  • / ´tə:n¸kout /, Danh từ: kẻ xoay chiều, kẻ phản bội theo hàng ngũ đối lập, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , back-stabber , benedict arnold * , betrayer ,...
  • / ¸æpə´stɔlikl /, như apostolic,
  • / ´bil¸stikə /, như bill-poster,
  • / ¸i:væn´dʒelikəl /, như evangelic, Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic , evangelic , orthodox , pious , scriptural , divine , religious , christian , evangelistic , proselytizing , zealous , fervent
  • Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreance , tergiversation
  • / 'feikə /, danh từ, kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, charlatan , fraud , humbug , impostor , mountebank , phony...
  • / ´silinis /, danh từ, tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , folly , foolery , idiocy , imbecility , insanity , lunacy , madness , nonsense , preposterousness...
  • / di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa: noun, absconder , apostate , awol , backslider , betrayer , criminal , defector , delinquent , derelict...
  • / ´dipi /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous ,...
  • Thành Ngữ:, ( be ) first past the post, thắng với đa số tương đối
  • Phó từ ( (cũng) .insomuch .as): vì, bởi vì, inasmuch as he cannot come , i propose that the meeting be postponed, vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
  • / dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address , air , attitude , bearing , carriage , comportment , conduct , deportment , disposition , mien...
  • tăng trưởng kinh tế, cost of economic growth, giá tăng trưởng kinh tế, economic growth rate, tỷ lệ tăng trưởng kinh tế, post-war economic growth, tăng trưởng kinh tế sau chiến tranh, prewar economic growth, tăng trưởng...
  • Danh từ: phòng hồi sức; phòng hậu phẫu, Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreancy , tergiversation
  • / ¸æti´tju:di¸naiz /, như attitudinise, Từ đồng nghĩa: verb, pose , impersonate , masquerade , pass , posture
  • Danh từ: kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, swindler , imposter , cheat
  • Phó từ: hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời, ngớ ngẩn, lố bịch, a preposterously high price  !,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top