Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn preserve” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.745) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌndi´zə:vd /, Tính từ: không công bằng, không đáng; không xứng đáng, an undeserved punishment, một sự trừng phạt không công bằng
  • / kept /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, put up , stored , conserved , maintained , withheld , held , clutched , guarded , watched over , reserved , saved...
  • trương mục dự phòng, tài khoản dự trữ, equalization reserve account, tài khoản dự trữ cân bằng, replacement of reserve account, bổ sung tài khoản dự trữ, special reserve account, tài khoản dự trữ đặc biệt,...
  • dự trữ đặc biệt, special reserve account, tài khoản dự trữ đặc biệt, special reserve fund, quỹ dự trữ đặc biệt
  • dự trữ của ngân hàng, bank reserve requirements, yêu cầu dự trữ của ngân hàng
  • dự trữ bắt buộc, cost of reserve requirement, phí suất dự trữ bắt buộc
  • Thành Ngữ:, to reserve one's judgment on sth, phán đoán một cách dè dặt
  • Thành Ngữ:, reserve ( one's ) judgment ( on somebody/something ), dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)
  • tiền tệ dự trữ, đồng tiền dự trữ, international reserve currency, đồng tiền dự trữ quốc tế
  • dự trữ cân bằng, equalization reserve account, tài khoản dự trữ cân bằng
  • dự trữ công suất đặt, installed power reserve factor, hệ số dự trữ công suất đặt
  • tài khoản giao dịch, official reserve transaction account, tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
  • dự trữ pháp định, sự trữ pháp định, legal reserve fund, quỹ dự trữ pháp định
  • Danh từ: ngân hàng chính (giữ số tiền dự trữ của các ngân hàng khác), Kinh tế: ngân hàng dự trữ, ngân hàng dự trữ (liên bang), federal reserve bank,...
  • / ri'sɔ:s /, tiềm lực kinh tế, nguồn tài nguyên, nguồn, nguồn dự trữ, của cải, nguồn lực, nguồn tài nguyên, nguồn tiền mặt, tài nguyên, tài lực, tiềm lực, reserve of resources, dữ trữ các nguồn tài...
  • công tác thiết kế, công việc thiết kế, reserve of design work, dự trữ (công tác) thiết kế
  • như preference share, Kinh tế: cổ phiếu ưu đãi, chứng khoán ưu đãi, cổ phần ưu đãi, adjustable-rate preferred stock, cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh, non convertible preferred...
  • bể chứa nước, bình bảo quản, hồ chứa nước, hồ nhân tạo, annual storage reservoir, bể chứa nước trong năm, annual storage reservoir, hồ chứa nước trong năm, fill-up water storage reservoir, hồ chứa nước chảy...
  • bình chứa môi chất lạnh, liquid refrigerant reservoir, binh chứa môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant reservoir, bình chứa môi chất lạnh lỏng
  • hệ thống đăng ký giữ chỗ trước, hệ thống giữ chỗ trước, computerized reservation system, hệ thống đăng ký giữ chỗ trước được điện tóan hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top