Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn preserve” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.745) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: dây đai an toàn, áo an toàn, phao, phao cứu sinh, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , lifeline , life net , life preserver , life...
  • / ´ma:mə¸leid /, Danh từ: mứt cam, Từ đồng nghĩa: noun, jam , jelly , preserve
  • / ɪˈkɒlədʒi /, Danh từ: sinh thái học, Kỹ thuật chung: sinh thái học, Từ đồng nghĩa: noun, bionomics , conservation , preservation,...
  • / ri'zЗ:v /, Danh từ, số nhiều reserves: sự dự trữ; vật dự trữ; sự giữ gìn, ( the reserve) (quân sự) quân dự bị, ( số nhiều) quân dự phòng, lực lượng dự trữ (dùng khi...
  • dự trữ ngoại hối, depletion of foreign exchange reserves, sự khô kiệt dự trữ ngoại hối, excessive foreign exchange reserves, dự trữ ngoại hối quá nhiều
  • tên dành riêng, reference reserved name, tên dành riêng cho tham chiếu
  • ngân sách nhà nước, ngân sách nhà nước, state budget reserves, dự trữ ngân sách nhà nước, state budget reserves, vốn dự phòng của ngân sách nhà nước
  • sự dự trữ hối đoái, dự trữ ngoại hối, depletion of foreign exchange reserves, sự khô kiệt dự trữ ngoại hối, excessive foreign exchange reserves, dự trữ ngoại hối quá nhiều
  • Idioms: to have a little money in reserve, có tiền để dành
  • công suất đặt, công suất lắp đặt, installed power reserve, dự trữ công suất đặt, installed power reserve factor, hệ số dự trữ công suất đặt
  • chất lỏng khí thiên nhiên, khí thiên nhiên lỏng, khí thiên nhiên ngưng tụ, natural gas liquid reserves, trữ lượng khí thiên nhiên lỏng
  • dự trữ tiền mặt, statutory cash reserves, dự trữ tiền mặt pháp định
  • Thành Ngữ: tác giả giữ bản quyền, copyright reserved, tác giả giữ bản quyền
  • dự trữ vàng, trữ kim, official gold reserves, dự trừ vàng chính thức
  • / ´bæʃfulnis /, danh từ, sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, timidity , reserve , shyness , abashment , reservation...
  • thời gian làm việc, thời gian làm việc, thời gian làm việc, working time reserve, dự trữ thời gian làm việc
  • tổn thất cho vay, loan loss reserves, dự trữ (cho) tổn thất cho vay
  • nguồn dự trữ, dự trữ, lượng dự trữ, tiềm lực, tiềm năng, tài nguyên, vật dự trữ, vật liệu dự trữ, vật thay thế, dự trữ, primary reserves, lượng dự...
  • / ´ɔfiʃ /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , chill , chilly , distant , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish...
  • dự trữ quốc tế, international reserve assets, tài sản dự trữ quốc tế, international reserve creation, sự tạo ra dự trữ quốc tế, international reserve currency, đồng tiền dự trữ quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top