Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reflux” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.178) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´və:snis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinclination , reluctance , unwillingness
  • Idioms: to take in a refugee , an orphan, thu nhận(cho nương náu)một trẻ tị nạn, một người mồ côi
  • dịch vụ thu gom rác, sự thu gom rác, refuse collection service, dịch vụ thu gom rác thải
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Idioms: to be careful to do sth, chú ý làm việc gì
  • trạm đốt rác, lò đốt chất thải, lò đốt rác thải, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • / ´kould¸ʃouldə /, ngoại động từ, lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai), Từ đồng nghĩa: verb, ignore , refuse , scorn , snub
  • Động từ không ngôi: phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ, Từ đồng nghĩa: verb, it ill beseems you to refuse, anh...
  • / in´a:gjuəbl /, Tính từ: không thể cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , positive...
  • / ´nait¸mɛəriʃ /, Tính từ: như một cơn ác mộng, Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , chilling , creepy , dire , direful , disquieting , dreadful , eerie...
  • bác bỏ, gập lại: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, decline , disapprove , dismiss , rebuff , refuse , reprobate , repudiate...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / di'luks ; di'lʌks /, Tính từ: thuộc loại sang trọng, thuộc loại sang, a deluxe edition, sách xuất bản loại sang
  • / ¸eskei´pi: /, Danh từ: người trốn thoát, Từ đồng nghĩa: noun, defector , deserter , dodger , escaped prisoner , hunted person , jail-breaker , refugee , runaway
  • / pə´snikiti /, tính từ, ( mỹ, (thông tục)) xem pernickety, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, careful , choosy , fastidious , finicky , nice ,...
  • hàng dài kế tiếp, ghép nối tiếp, mắc nối tiếp, (adj) được mắc nối tiếp, connection in series, sự ghép nối tiếp, connected in series, được mắc nối tiếp, reluctances...
  • / ´fiəsəm /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sợ sệt, rụt rè, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , dire , direful , dreadful , formidable , frightful , ghastly...
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top