Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn resume” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.892) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , venturous
  • / ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage , misapplication , misappropriation , misuse , perversion
  • áp suất dầu (nhớt), áp lực dầu, áp lực dầu, oil pressure gauge, đồng hồ áp suất dầu (nhớt), oil pressure sensor, cảm biến áp suất dầu (nhớt), oil pressure switch, công tắc áp suất dầu (nhớt), oil pressure...
  • / di´njumərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, denumerable aggregate, tập hợp đếm được, denumerable process, quá trình đếm được, denumerable set, tập hợp đếm được, denumerable...
  • áp lực ngưng tụ, áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, khống chế áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, điều chỉnh áp suất ngưng tụ, condensing pressure valve, van áp suất ngưng tụ
  • áp suất bên, áp lực thành bên, áp lực trên phương ngang, áp lực bên, áp lực hông, rock lateral pressure, áp lực thành bên mỏ, lateral pressure ratio, hệ số áp lực hông, residual lateral pressure, áp lực hông dư,...
  • Danh từ: hiện tượng trung phân, (hoá) hiện tượng mesome, hiện tượng đồng phân không quang hoạt, hiện tượng mesome,
"
  • / 'vælərəs /, tính từ, (thơ ca) dũng cảm, anh hùng, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , adventurous , bold , brave , chivalrous , daredevil , daring , dauntless , fearless , gallant , game , gritty...
  • đơn nguyên ở, residential section block, khối đơn nguyên ở, serial residential section, đơn nguyên ở tiêu chuẩn
  • / mæg'nifisns /, danh từ, vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , resplendence , resplendency , sparkle , sumptuousness
  • dụng cụ điện tử, linh kiện điện tử, thành phần điện tử, thiết bị điện tử, thiết bị điện tử, consumer electronic device, thiết bị điện tử dân dụng, consumer electronic device, thiết bị điện tử...
  • / ris´plendənsi /, như resplendence, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , sparkle , sumptuousness
  • giá bán lẻ, giá cả tiêu dùng, giá tiêu dùng, giá bán lẻ, hang seng consumer price index, chỉ số giá cả tiêu dùng hang seng, consumer price index, chỉ số giá tiêu dùng, consumer price index (cpi), chỉ số giá tiêu dùng,...
  • / ´sʌmptʃuəsnis /, danh từ, sự xa xỉ, xa hoa, sự tráng lệ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , resplendency , sparkle,...
  • Danh từ: sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, maltreatment , mishandling , mistreatment...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • áp lực chệch, áp lực vi sai, áp suất phân dị, chênh lệch áp lực, độ chênh áp suất, áp lực chênh, áp suất chênh, áp suất vi sai, constant differential pressure, áp suất chênh không đổi, differential pressure...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • đèn thủy ngân, high-pressure mercury lamp, đèn thủy ngân áp suất cao, low-pressure mercury lamp, đèn thủy ngân áp suất thấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top