Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn romance” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.600) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường cong cộng hưởng, universal resonance curve, đường cong cộng hưởng phổ biến
  • Danh từ: nhóm phương ngữ thụy sỹ, người nói tiếng rômansơ như ngôn ngữ mẹ đẻ của mình,
  • / ¸senti´mentə¸laiz /, ngoại động từ, làm cho đa cảm, nội động từ, Đa cảm, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, romanticize
  • / bi´stouəl /, danh từ, sự tặng, sự cho, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowment , conference , conferral , grant , presentation
  • Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with , in line , pursuant
  • / in´kɔnsikwəns /, danh từ, tính không hợp lý, tính không lôgic, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance
  • / in¸kɔnsi¸kwenʃi´æliti /, danh từ, tính không quan trọng, tính vụn vặt, tính tầm thường, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance,...
  • / rou´mænti¸sizəm /, Danh từ: sự lãng mạn, ( romanticism) chủ nghĩa lãng mạn, Xây dựng: trào lưu lãng mạn,
  • hồ sơ dự thầu, document prepared by bidders in accordance with requirements of the bidding documents, là các tài liệu do các nhà thầu lập theo yêu cầu của hsmt
  • / 'beikəlait /, Danh từ: bakêlit, nhựa tổng hợp, Hóa học & vật liệu: bakelit (nhựa phenol formandehit), Ô tô: nhựa cách...
  • / ´prɔməntəri /, Danh từ: (địa lý,địa chất) mũi đất, doi đất (khu đất cao nhô ra biển, hồ), (giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể), Y học:...
  • / flæm´bɔiənsi /, như flamboyance,
  • hungary, officially the republic of hungary, is a landlocked country in central europe, bordered by austria, slovakia, ukraine, romania, serbia, croatia, and slovenia. hungary has been a member state of the european union since may 1, 2004., diện tích:...
  • feromacnon,
  • nhựa ure-formandehit,
  • giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, the price agreed by procuring entity and the successful bidder after contract finalization in accordance with award results, là giá được bên mời...
  • see nuclear magnetic resonance cộng hưởng từ hạt nhâ,
  • / ¸imə´tjuəriti /, danh từ, sự non nớt, sự chưa chín muồi, Từ đồng nghĩa: noun, youthfulness , adolescence , infancy , youth , childishness , puerility , ignorance , callowness , babyishness , rawness...
  • macnon phản sắt từ, phản feromacnon,
  • nhựa ure fomanđehit, nhựa urê formaldehit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top