Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sharing” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.234) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to do a disappearing act, trốn việc
  • clearinghouse để truy tìm và phục hồi thông tin nối mạng,
  • Idioms: to do a roaring trade, buôn bán phát đạt
  • nhẫn hầu, cricopharyngeal muscle, cơ nhẫn hầu
  • dây thần kinh giảm áp cảnh (hering),
  • Thành Ngữ:, have not ( got ) a stitch on/not be wearing a stitch, (thông tục) khoả thân
  • Thành Ngữ:, a roaring success, một thành công rất lớn, vang dội
  • cao độ chịu lực, below bearing level, thấp hơn cao độ chịu lực
  • Phó từ: hống hách, độc đoán, overbearingly proud, hống hách kiêu căng
  • / ´skɛə¸mʌηgəring /, danh từ, việc phao tin đồn nhảm/ gây hốt hoảng,
  • cái đui, bạc lót ổ trục, ổ cắm, ống đệm, ống lót ổ trục, main-bearing bushing, ống lót ổ trục chính
  • phá băng bằng không khí, still air thawing, phá băng bằng không khí tĩnh
  • Idioms: to be dull of sight , of hearing, mắt yếu, tai nặng(không thính)
  • / fə´ti:giη /, tính từ, làm mệt nhọc, làm kiệt sức, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , exhausting , wearing , wearying
  • phản lực, Địa chất: đối áp, phản áp lực, bearing counterpressure, phản lực ổ tựa
  • ốc chận, ốc chận, ốc khóa, ốc khóa, đai ốc hãm, đai ốc tự hãm, ball bearing lock nut, đai ốc chận bạc đạn
  • ổ lăn bánh xe, vòng bi bánh xe, ổ trục bánh xe, bạc đạn bánh, wheel bearing clearance, khe hở ổ trục bánh xe
  • / ´færiηks /, Danh từ, số nhiều .pharynges, .pharynxes: (giải phẫu) hầu, họng, Y học: họng,
  • / ´gaid¸wei /, Danh từ: Đường dẫn, Kỹ thuật chung: đường dẫn, đường rãnh dẫn, đường trượt, aerial guideway, đường dẫn háng không, ball-bearing...
  • độ hao hụt, chỗ hư hỏng, khuyết tật, sai sót, classification of defects, sự phân loại khuyết tật, hearing defects, khuyết tật thính giác, manufacturing defects analyser...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top