Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sheeting” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing that,
  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
  • panen trần (nhà), panen trần, ceiling panel heating, sự sưởi ấm qua panen trần
  • / ´si:iη /, Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that, seeing as, Danh từ: việc nhà, Từ đồng nghĩa: looking,...
  • / ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful , regarding , respectful , respecting , reverent , reverential , servile , standing , duteous
  • gian lò, buồng đặt nồi hơi, nhà nồi hơi, gian nồi hơi, phòng xupde, central boiler house, gian nồi hơi trung tâm, district boiler house, gian nồi hơi khu vực, heating boiler house, gian nồi hơi (sưởi), industrial heating...
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • / ə'beiənt /, Tính từ: tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động, Từ đồng nghĩa: adjective, dormant , inactive , quiescent , sleeping
  • căn cứ trên, đặt cơ sở trên, dựa trên, dbm ( decibelbased on one miliwatt ), decibel dựa trên một miliwatt, settings based on, thiết lập dựa trên
  • / ´ʃautiη /, danh từ, tiếng hò hét; tiếng reo hò, (từ lóng) sự khao, sự thết, be all over bar the shouting, mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô
  • / ɔ´stensiv /, Tính từ: lộ liễu; bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, external , ostensible , outward , seeming , superficial
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • Phó từ: trịnh trọng, long trọng, the orator is presenting his views ceremonially, diễn giả đang trịnh trọng giới thiệu quan điểm của mình,...
  • sự thăm dò dầu (tìm khu mỏ), sự điều tra, sự khảo sát, sự thăm dò, điều tra [sự điều tra], geochemical prospecting, sự khảo sát địa hóa, geologic prospecting,...
  • thời gian kết rắn (bê tông), thời gian lắp ráp, thời gian xác lập, thời gian ninh kết, thời gian định vị, thời gian đông kết, extent setting time, kéo dài thời gian ninh kết, final setting time, thời gian đông...
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing as,
  • bánh lái (đóng tàu), vô lăng (cơ cấu lái), vô lăng dẫn hướng, bánh lái, tay lái, vô lăng lái xe, bánh lái, vô lăng, steering wheel and brake lock, bánh lái và khóa phanh, steering wheel balance, cân bằng bánh lái,...
  • Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun, african sleeping sickness , encephalitis , encephalitis lethargica , narcolepsy , trypanosomiasis,...
  • nhiên liệu rắn, nhiên liệu rắn, solid fuel heating system, hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top