Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shutter” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.290) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • động cơ chính, space shuttle main engine (ssme), động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ
  • Phó từ: không thể phát âm được, không thể nói nên lời, không thể diễn bằng lời được, khó tả, unutterably foolish, ngu xuẩn không...
  • / ´skru:¸dai /, Danh từ: bàn ren; đầu cắt ren (như) screw-cutter, Kỹ thuật chung: bàn ren, nêm có vặn ốc,
  • / ¸sə:ri´dʒɔində /, như surrebutter,
  • / ´wə:dlis /, tính từ, không diễn đạt được bằng lời, Từ đồng nghĩa: adjective, wordless grief, nỗi đau buồn khôn tả, tacit , undeclared , unexpressed , unsaid , unspoken , unuttered ,...
  • / kən'fju:zidnis /, danh từ, tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm, sự mơ hồ, sự bối rối, sự ngượng, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusion , derangement , disarrangement...
  • / dis´ɔ:dəlinis /, danh từ, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarrangement...
  • rãnh thoát nước mưa, road gully (gutter), rãnh thoát nước mưa (lề đường)
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • Thành Ngữ:, a bread-and-butter letter, bread
  • Idioms: to be in a flutter, bối rối
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
  • Idioms: to be in a clutter, mất trật tự
  • / ´dʌv¸kɔt /, danh từ, chuồng chim câu, to flutter the dove-cots, gieo nỗi kinh hoàng cho người lương thiện
  • Thành Ngữ:, to flutter the dovecotes, gây bối rối, gây lúng túng
  • / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa: verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing
  • Danh từ: sự cho qua cửa, tác động của van, hệ thống rót, sự chọn, sự chọn xung, sự xén ngược, clutter gating, sự chọn vệt dội...
  • / ´ʃʌtl¸kɔk /, Danh từ: quả cầu lông (như shuttle ), Từ đồng nghĩa: noun, bird , birdie
  • / ¸disə´reindʒmənt /, danh từ, sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarray , disorderedness , disorderliness , disorganization...
  • Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top