Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snick” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun, african sleeping sickness , encephalitis , encephalitis lethargica , narcolepsy , trypanosomiasis,...
  • / ´sni:kiη /, Tính từ: vụng trộm, thầm kín, lén lút (nhất là nói về một cảm giác không muốn có), Từ đồng nghĩa: adjective, to have a sneaking fondness...
  • / sni:k /, Danh từ: (thông tục) đứa hớt lẻo; kẻ ném đá giấu tay; kẻ hèn hạ; người lừa gạt một cách hèn hạ, (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất ( crickê), Nội...
  • muối (để) mạ, nickel-plating salt, muối (để) mạ niken, silver plating salt, muối (để) mạ bạc
  • dầu tràn, màng dầu, váng dầu, vết dầu loang, Kinh tế: thảm dầu, oil slick sinking, sự làm tiêu vết dầu loang, oil slick sinking, sự loại bỏ vết dầu loang
  • / æg´noumen /, danh từ, số nhiều .agnomina, Từ đồng nghĩa: noun, “g'n˜min”, tên hiệu, tên lóng, alias , epithet , nickname , surname
  • Idioms: to be a stickler over trifles, quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu
  • Danh từ ( .PDSA): (viết tắt) của people's dispensary for sick animals (phòng khám bệnh, phát thuốc chữa trị cho súc vật),
  • / ´gizəd /, Danh từ: cái mề (chim)(gà), (nghĩa bóng) cổ họng, Kinh tế: cái mề, cổ họng, to stick in one's gizzard, (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ...
  • hợp kim nozenbơ, Hóa học & vật liệu: bạc niken, Kỹ thuật chung: kẽm, đồng trắng, electroplated nickel silver (epns), đồng trắng mạ điện, epns (...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / ´snikə /, Danh từ: tiếng ngựa hí, tiếng cười khúc khích, tiếng cười thầm; cười khẩy (nhất là gây khó chịu), Nội động từ: cười khúc khích;...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ¸sentimen´tæliti /, Danh từ: sự giàu tình cảm; tính chất quá đa cảm, tính đa cảm, sự biểu lộ tình cảm uỷ mị, Từ đồng nghĩa: noun, the sickly...
  • sốt kê x-ray sickness bệnh tia x,
  • Thành Ngữ:, to stand ( stick ) to one's guns, giữ vững vị trí (trong chiến đấu); giữ lập trường (trong tranh luận)
  • Thành Ngữ:, to cut one's stick ( lucky ), o cut stick (dirt)
  • Thành Ngữ:, if you throw mud enough , some of it will stick, nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu
  • / sick /, Tính từ: Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, Ngoại động từ:...
  • / nei /, Danh từ: tiếng hí (ngựa), Nội động từ: hí (ngựa), Từ đồng nghĩa: verb, nicker , whinny
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top