Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn standing” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.204) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường ray trong, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vòng trong (trường đua ngựa), (thông tục) vị trí có lợi, thế lợi, Từ đồng nghĩa: noun, commanding...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blooming , burgeoning , doing well , expanding , exuberant , going strong , growing , in full swing , in the pink , in...
  • / ´ʌndə¸kæridʒ /, Danh từ (như) landing-gear: bộ bánh máy bay, càng má (để hạ cánh), khung gầm; sát-xi (ô tô), (quân sự) giá súng, càng pháo, Xây dựng:...
  • / skændi'neiviə /, Danh từ: scandinavia (tiếng việt thường gọi: xcăngđinavia) là một khu vực ở bắc Âu gồm có vương quốc Đan mạch và 2 quốc gia thuộc bán đảo scandinavia là...
  • sự làm trễ, chậm, sự làm chậm, trẻ, fire-retarding, chậm bắt lửa, fire-retarding, chậm cháy, flood retarding project, dự án làm chậm lũ, retarding acting, tác dụng làm...
  • Danh từ: người manđingo; tiếng manđingo ( tây phi),
  • chất lượng dỡ hàng lên bờ, chất lượng dỡ hàng lên bờ, landing quality terms, điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ, landing quality terms, điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
  • chiếu nghỉ, chiếu nghỉ ở khoảng 1, chiếu nghỉ trung gian, quarter landing, chiếu nghỉ ở khoảng 1, quarter landing (quarter-space landing ), chiếu nghỉ ở khoảng 1
  • thuốc diparalene, histantine.,
  • Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
  • chiếu nghỉ, half landing ( halfspace landing ), nửa chiếu nghỉ
  • / ¸skændi´neivjən /, Tính từ: (thuộc) xcăng-đi-na-vi, Danh từ: ( scandinavian) người xcăng-đi-na-vi, ngôn ngữ xcăng-đi-na-vi,
  • Nghĩa chuyên ngành: wet landing,
  • / troul /, Danh từ: người khổng lồ độc ác, chú lùn ranh mãnh đầy thân thiện (trong thần thoại miền scandinavia), Danh từ: khúc hát tiếp nhau, mồi...
  • biển baltic (tiếng việt thường gọi biển ban tích ), nằm ở bắc Âu, được bao bọc bởi bán đảo scandinavia, khu vực trung Âu và Đông Âu và quần đảo Đan mạch. biển baltic nối với biển trắng bởi kênh...
  • / ʌn´stintiη /, Tính từ: hào phóng, rộng rãi, Từ đồng nghĩa: adjective, unstinting generosity, sự hào phóng không tiết, she was unstinting in her efforts to...
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • /'swi:dn/, Quốc gia: thụy Điển, vị trí: vương quốc thụy Điển (the kingdom of sweden) là một quốc gia nằm trên bán đảo scandinavia (bắc Âu), phía Đông bắc giáp cộng hòa phần...
  • giấy phép dỡ hàng lên bờ, giấy phép (dỡ hàng) lên bờ, giấy phép lên bờ, crew landing permit, giấy phép lên bờ của thuyền viên
  • /'nɔ:wei/, Quốc gia: vị trí: vương quốc na uy (the kingdom of norway) là một quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến tại bắc Âu chiếm phần phía tây bắc bán đảo scandinave. nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top