Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn steam” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kjuə /, được xử lý, được lưu hóa, được sấy, được đóng hộp, được làm khô, được ướp muối, sự tẩy trắng, steam cured, được xử lý bằng hơi, cold-cured, được lưu hóa nguội
  • máy làm lạnh (kiểu) hấp thụ, máy lạnh hấp thụ, ammonia-water absorption refrigerating machine, máy lạnh hấp thụ amoniac-nước, exhaust steam absorption refrigerating machine, máy lạnh hấp thụ dùng hơi thải, household...
  • nồi ngưng, máy phân ly hơi, bộ tách hơi nước, thiết bị khử hơi nước, bình tách hơi nước, máy tách hơi nước, bình tách hơi, exhaust steam separator, nồi ngưng hơi thải
  • cháy hỏng, Từ đồng nghĩa: verb, become exhausted , exhaust , fatigue , get tired , grow weary , run down , run out of steam , stress out , tire , wear down , wear out , burn
  • bơm kiểu tia phun, bơm tia, bơm phun, bơm phun tia, bơm phụt, máy bơm tia, bơm tia, Địa chất: máy bơm tia, steam jet pump, máy bơm phun hơi, water-jet pump, máy bơm phụt tia nước
  • đường ống cấp khí, đường ống cấp liệu, đường ống cung cấp, ống cung cấp, water supply pipe, đường ống cung cấp nước, steam supply pipe, ống cung cấp hơi nước, water supply pipe, đường ống cung cấp...
  • dừng, ổn định, trạng thái ổn định, steady state condition, điều kiện trạng thái dừng, steady state solution, nghiệm dừng, steady-state condition, chế độ dừng ổn...
  • dòng ngấm, dòng chảy thấm qua, dòng thấm, steady seepage flow, dòng thấm ổn định, steady state seepage flow, dòng thấm ổn định, three dimensional seepage flow, dòng thấm ba chiều, two dimensional seepage flow, dòng thấm...
  • Tính từ: khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc, a rock-steady chair, một cái ghế vững chắc, a rock-steady friendship, một tình...
  • Tính từ: (hoá học) stearic, stearic acid, axit stearic
  • thành ngữ, steal by, lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
  • / ´steimən /, Danh từ số nhiều của stamens, .stamina: (thực vật học) nhị hoa, Y học: nhụy, Kỹ thuật chung: nhị hoa, abortive...
  • thành ngữ, steal up, lẻn đến gần
  • Thành Ngữ:, steal the scene/show, giành được chú ý/hoan nghênh nhiệt liệt
  • Danh từ số nhiều của .stemma: như stemma,
  • / mi´θɔdik /, tính từ, như methodical, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , regular , systematic , systematical
  • như systematic, Từ đồng nghĩa: adjective, methodic , orderly , regular , systematic
  • Thành Ngữ:, steady !, hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!
  • không ổn định, nonsteady flow, dòng không ổn định, nonsteady temperature, nhiệt độ không ổn định
  • Thành Ngữ:, steal a march ( on somebody ), lén đến trước (ai); tranh thủ trước (ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top