Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn steam” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sti:m∫ip /, (viết tắt) ss; (như) steamboat, tàu hơi nước, tàu thủy, tàu (chạy bằng) hơi nước, tàu chạy bằng hơi nước, hơi nước [tàu thuỷ chạy hơi nước], steamship historical society of america, hiệp hội...
  • chu trình lạnh, chu kỳ máy lạnh, carnot refrigeration cycle, chu trình lạnh carnot, refrigeration cycle efficiency, hiệu suất chu trình lạnh, steam-jet refrigeration cycle, chu trình lạnh ejectơ hơi, steam-jet refrigeration cycle,...
  • áp lực hơi nước, áp lực hơi, áp suất hơi (nước), áp suất hơi, áp suất hơi nước, effective steam pressure, áp suất hơi nước hiệu dụng, saturated steam pressure, áp suất hơi nước bão hòa, steam-pressure curve,...
"
  • ejectơ hơi, ống phun (mũi phun) hơi, lỗ phun hơi nước, mũi phun hơi, ống phun hơi, vòi phun hơi nước, dòng hơi, tia hơi, steam-jet air conditioner, máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi, steam-jet compressor,...
  • hơi nước bão hòa, hơi bão hòa, dry saturated steam, hơi nước bão hòa khô, saturated steam curing, sự bảo dưỡng (bê tông) trong hơi nước bão hòa
  • như steam-box,
  • Thành Ngữ:, blow off/let off steam, (thông tục) xả hơi
  • máy phát, máy phát điện, máy phát điện, electric generator set, cụm máy phát điện, magneto-electric generator, máy phát điện điện từ, steam-electric generator, máy phát điện hơi nước, electric generator set, cụm...
  • Thành Ngữ:, get up steam, tăng ga (của xe, máy..)
  • máy làm lạnh, máy lạnh, absorption refrigeration machine, máy làm lạnh hấp thụ, philipp gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, philips gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, steam-ejector refrigeration...
  • Thành Ngữ:, under one's own steam, dựa vào hơi sức mình
  • đường áp suất, đường cong áp lực, biểu đồ nén, đường cong áp suất, steam-pressure curve, đường cong áp suất hơi, vapour-pressure curve, đường cong áp suất hơi
  • Nghĩa chuyên ngành: tàu khách biển khơi, Từ đồng nghĩa: noun, floating hotel , floating palace , liner , luxury liner , ocean greyhound , ocean liner , passenger steamer,...
  • Idioms: to go by steam, chạy bằng hơi nước
  • vòi phun tia, máy phun tia, steam-jet injector, máy phun tia hơi nước
  • Thành Ngữ:, run out of steam, (thông tục) xì hết hơi; xẹp đi
  • / ¸ouvə´hi:tid /, Kỹ thuật chung: quá nhiệt, overheated steam, hơi quá nhiệt, overheated steel, thép quá nhiệt
  • tua bin hơi, Điện: tuabin hơi, single reheat steam turbine, tuabin hơi hồi nhiệt một cấp, steam turbine efficiency, hiệu suất tuabin hơi, steam turbine power plant, nhà máy điện tuabin hơi nước,...
  • viết tắt, ( ss) các thánh ( saints), tàu thủy chạy bằng hơi nước ( steamship), (viết tắt) của schutz staffel cận vệ lính ss (của Đức),
  • / ´sti:mi /, Tính từ: (thuộc) hơi nước; như hơi nước, đầy hơi nước, ẩm thấp, bốc hơi, (thông tục) ướt át; khiêu dâm và đắm say, a steamy jungle, một khu rừng rậm ẩm thấp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top