Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swot” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.923) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´swɔtə /, danh từ, người học gạo (như) swot,
  • / ´flai¸swɔtə /, danh từ, vĩ ruồi,
  • / ´swɔtə /, Danh từ: người đập (ruồi...), vỉ đập ruồi
  • / swɔt /, Danh từ: (thông tục) sự học gạo, người học gạo (như) swotter, bài học khó; công việc khó, Động từ: (thông tục) học gạo; cày; đọc...
  • phân tích swot,
  • / swɔtʃ /, Danh từ: mẫu vải, bộ sưu tập mẫu vải, Kỹ thuật chung: mảnh vải mẫu, mẫu vải,
  • / ´wɔtʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu lệnh (của một đảng, một nhóm..), mật khẩu, mật mã riêng (như) password, Từ đồng nghĩa: noun, countersign...
  • / ˈwɔtərˌfrʌnt, ˈwɒtər- /, Giao thông & vận tải: đường nước, Kỹ thuật chung: bến tàu, bờ, bờ sông, đất,
  • / ´swɔ:tnis /, danh từ, màu ngăm ngăm đen,
  • / swɔ:t /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)
  • / ʌn´swɔ:n /, Tính từ: không được tuyên thệ, không bị ràng buộc bởi lời thề, không được làm với lời hứa trịnh trọng nói sự thật, khômg cực đoan trong sự yêu mến,...
  • / ʌn´wɔtəd /, Tính từ: không có nước (miền, vùng), không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...), không pha nước, không pha loãng (rượu...), không có nhiều...
  • / ʌn´wɔtʃt /, Tính từ: không canh gác; không trông nom, không bị theo dõi, không được gìn giữ, không được chờ đợi (thời cơ...), không người điều khiển, tự động
  • / swɔt /, Danh từ: cú đập mạnh, Ngoại động từ: Đánh mạnh, đập nát (ruồi...), Từ đồng nghĩa: verb, noun
  • / ʌn´wɔtə /, ngoại động từ, tát nước ra; tát cạn,
  • / ´nju:zwə:ði /, Tính từ: Đáng đưa thành tin, đáng đưa lên mặt báo, a newsworthy bank robbery, một vụ cướp nhà băng lý thú (đáng đưa lên mặt báo)
  • / ´steitsmən /, Danh từ, số nhiều .statesmen; (giống cái) .stateswoman: chính khách, chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng, Địa...
  • / ´steits¸wumən /, danh từ, số nhiều .stateswomen (giống đực) .statesman, nữ chính khách, nữ chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; nữ chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng,
  • / əb'skwɔtjuleit /, nội động từ, trốn chạy,
  • / ´ʌndə¸wɔtə /, Tính từ: Ở dưới mặt nước, được dùng dưới mặt nước, được làm dưới mặt nước, Phó từ: dưới mặt nước, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top