Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn terse” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.901) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to come ( get ) to close quarters, đến sát gần
  • Idioms: to be awake to one 's own interests, chú ý đến quyền lợi của mình
  • Idioms: to be uninterested in sth, không quan tâm đến(việc gì)
  • sườn ngang sàn tàu (đóng tàu), đà ngang, dầm ngang, rầm ngang, cantilever portion of transverse beam, phần công xon của dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt cầu
  • / ,tɜ:sen'ti:nəri /, Tính từ: (thuộc) lễ kỷ niệm ba trăm năm, Danh từ: lễ kỷ niệm lần thứ 300, lễ kỷ niệm 300 năm, the tercentenary of the school's...
  • nhạy cảm với lãi suất, interest sensitive stock, chứng khoán nhạy cảm với lãi suất
  • Danh từ: như space, journeys to outerspace, chuyến bay ra ngoài tầng không gian
  • đầu tư của tư nhân, đầu tư tư nhân, overseas private investment corporation, công ty (bảo hộ) Đầu tư tư nhân hải ngoại (của chính phủ mỹ)
  • / 'teik,ouvə /, giành quyền kiểm soát, tiếm quyền, sự mua lại để giành quyền kiểm soát công ty, thôn tính, thôn tính, chiếm đoạt, sự nắm quyền kiểm soát, tiếp thu, tiếp quản công ty, reverse takeover,...
  • Toán & tin: nửa nhóm, difference semi -group, (đại số ) nửa nhóm sai phân, equiresidual semi -group, nửa nhóm đồng thặng dư, idempotent semi -group, nửa nhóm luỹ đẳng, inverse semi -group,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • sai số khép kín, sai số khép, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn), average closing error, sai số khép trung bình, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn)
  • Thành Ngữ:, she is eminently interested in fine arts, rõ ràng là cô ta quan tâm đến mỹ nghệ
  • an electrical switch that completes a circuit to the back up lights whenever the reverse gear if engaged., nút điều khiển đèn chiếu hậu,
  • / ´su:pə /, tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu phàm, vượt quá một chuẩn mực : superheat đun quá sôi, có trình độ quá mức : supersensitive nhạy cảm quá độ, vượt...
  • Danh từ, số nhiều quarterstaves: gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí),
  • / ´dʒə:zi /, Danh từ: Áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim), len jecxi, ( jersey) bò cái jecxi,
  • sóng từ, circular magnetic wave, sóng từ tròn, magnetic wave device, dụng cụ sóng từ, surface magnetic wave, sóng từ bề mặt, transverse magnetic wave, sóng từ ngang, transverse magnetic wave, sóng từ trường ngang
  • kết cấu treo, transverse stabilization of suspended structure, độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
  • / ´wɔtʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu lệnh (của một đảng, một nhóm..), mật khẩu, mật mã riêng (như) password, Từ đồng nghĩa: noun, countersign...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top