Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upright” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.813) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , frightening , ghastly , grim , hideous , horrible , horrid , scary
  • / i´fʌldʒəns /, danh từ, sự sáng ngời, Từ đồng nghĩa: noun, blaze , brightness , brilliance , dazzle , luster , radiance , splendor
  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • / ¸foutə´metric /, Tính từ: (thuộc) trắc quang, đo sáng, Điện lạnh: trắc quang, photometric brightness, độ chói trắc quang, photometric quantity, đại lượng...
  • / ´glædn /, Ngoại động từ: làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ, Từ đồng nghĩa: verb, brighten , cheer , delight , elate , hearten , make...
  • / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating , coercion , threatening , cowing , daunting , frightening , terrorizing , demoralizing , scare...
  • / ´breini /, Tính từ: thông minh; có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , clever , intellectual , sapient , smart , knowing , knowledgeable
  • / i´fʌldʒənt /, Tính từ: sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, effulgent morality, đạo đức sáng ngời, beaming , blazing , bright , brilliant , dazzling , flaming...
  • / hə´rendəs /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , awful , dreadful , fearful , frightful , ghastly , horrible , shocking
  • / 'sʌnlait /, Danh từ: Ánh sáng mặt trời, Xây dựng: ánh nắng, ánh sáng mặt trời, Kỹ thuật chung: nắng, hours of sunlight,...
  • Thành Ngữ:, to run like a lamplighter ( like a deer , like a rabbit ), ch?y cu?ng cu?ng, ch?y bán s?ng bán ch?t
  • Idioms: to have a frightful headache, nhức đầu kinh khủng
  • / ə´rait /, Phó từ: Đúng, if i remember aright, nếu tôi nhớ đúng
  • Idioms: to be as bright as a button, rất thông minh, nhanh trí khôn
  • Thành Ngữ:, to get up bright and early, thức dậy lúc sớm tinh mơ
  • Thành Ngữ:, to look on the bright side of everything, side
  • Thành Ngữ:, a bright spark, kẻ tài trí hơn người (đùa cợt)
  • Idioms: to take fright, sợ hãi, hoảng sợ
  • / ´limpid /, Tính từ: trong trẻo, trong suốt, sáng sủa, rõ ràng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bright...
  • Idioms: to be always merry and bright, lúc nào cũng vui vẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top