Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vestige” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.527) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chiến lược đầu tư, investment strategy committee, ủy ban chiến lược đầu tư
  • Phó từ: trâng tráo, vô liêm sỉ, oang oang, lanh lảnh, the vendor advertises his goods brassily, người bán hàng oang oang quảng cáo hàng của mình,...
  • / ´gloumiη /, Danh từ: hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng, Từ đồng nghĩa: noun, dusk , eve , eventide , nightfall , twilight
  • Thành Ngữ:, classified advertisements, mục rao vặt trong báo
  • / 'ventileitə /, Danh từ: bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện, cửa sổ thông gió (ô tô), (kiến trúc) cửa thông hơi, Xây dựng: máy thông...
  • Từ đồng nghĩa: noun, beleaguerment , blockade , investment
  • đầu tư cố định, gross fixed investment, tổng ngạch đầu tư cố định
  • đầu tư song phương, bilateral investment treaty, hiệp định đầu tư song phương
  • retigen (một dạng bitum),
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • , preferential import tax, thuế ưu đãi nhập khẩu, preferential investment tax, thuế ưu đãi đầu tư
  • hiệu suất biên tế, marginal efficiency of capital, hiệu suất biên tế của đồng vốn, marginal efficiency of capital, hiệu suất biên tế đồng vốn, marginal efficiency of investment, hiệu suất biên tế cuả đầu tư,...
  • chương trình đầu tư, chương trình đầu tư, capital investment program, chương trình đầu tư cơ bản
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ¸bæli´hu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng, Từ đồng nghĩa: noun, verb, advertisement , buildup , publicity , puffery...
  • nghiệp vụ ngân hàng đầu tư, investment banking (securities) business, doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • vốn phân loại, vốn tách đôi, split capital investment trust, công ty tín thác đầu tư có vốn tách đôi
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Danh từ: sự chuyển nhiệt, trao đổi nhiệt, sự trao đổi nhiệt, trao đổi nhiệt, sự trao đổi nhiệt, heat exchange capacity, năng suất trao đổi nhiệt, convective heat exchange, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top