Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn walk” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.483) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, walk the plank, như walk
  • Thành Ngữ:, to walk the board, là diễn viên sân khấu
  • Thành Ngữ:, to walk the hospitals, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)
  • Idioms: to have a limp , to walk with a limp, Đi cà nhắc, đi khập khễnh
  • Thành Ngữ:, to walk one's legs off, đi đến rạc cả chân, đi đến nỗi mệt lả
  • Thành Ngữ:, to walk along, tiến bước, đi dọc theo
  • Thành Ngữ:, to walk sb off his feet, bắt phải đi đến mệt mới thôi
  • Thành Ngữ:, to walk the plank, bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển)
  • Thành Ngữ:, to walk before one can run, đi từ dễ đến khó
  • / ´tait¸roup /, Danh từ: dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây), tread / walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
  • Thành Ngữ:, to walk back, đi trở lại
  • Thành Ngữ:, to walk in, đi vào, bước vào
  • Idioms: to go out , walk out, Đi ra
  • Thành Ngữ:, to walk down, đi xuống
  • Thành Ngữ:, to walk one's beat, (quân sự) đi tuần canh gác
  • Thành Ngữ:, to walk tall, đi ngẩng cao đầu
  • Thành Ngữ:, walk of life, tầng lớp xã hội
  • Idioms: to take a walk , a journey, Đi dạo, đi du lịch
  • Thành Ngữ:, to walk on, (sân khấu) đóng vai phụ
  • Thành Ngữ:, to walk out, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đình công, bãi công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top