Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn walk” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.483) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be a good walker, Đi(bộ)giỏi
  • Idioms: to go for a walk, Đi dạo, đi dạo một vòng
  • / 'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz /, như walking-papers,
  • Thành Ngữ:, to walk/off with somebody, đoạt được dễ dàng (một giải thưởng)
  • Nội động từ: Đi bộ nhiều quá (như) to overwalk oneself,
  • Thành Ngữ:, be ( out ) on/walk the streets, (thông tục) không có nhà ở
  • Danh từ: đài cát sét nhỏ để nghe nhạc (còn gọi là walkman),
  • / ʌn´bidn /, Tính từ: tự ý, không ai bảo, không được yêu cầu, không được mời, không được lệnh, tự nguyện, tự động, walk in unbidden, không được mời cứ bước vào,...
  • / ˈbrɪsk.li /, Phó từ: mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn, Ví dụ: walking briskly for thirty minutes will burn as many calories as running fifteen minutes, Đi bộ nhanh...
  • / 'wɔ:kiɳ'peipəz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự mất việc, sự thải hồi từ một công việc, be given one's walking-papers, bị mất việc
  • Thành Ngữ:, the ghost walks, (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương
  • Thành Ngữ:, to run before one can walk, chưa biết đi đã đòi chạy
  • / ´hi:lən´tou /, tính từ, phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân, heel-and-toe walking, cuộc thi đi bộ phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân
  • Thành Ngữ:, to try to run before one can walk, chua d? lông d? cánh dã dòi bay b?ng
  • / 'wɔ:kiɳaut /, Danh từ: sự đi ra ngoài (đi dạo), walking-out dress, lễ phục (chủ yếu của gia nhân)
  • / 'kræbwaiz /, Phó từ: khó nhọc, cực nhọc, the old woman walks crabwise with her stick, bà lão chống gậy đi một cách khó nhọc
  • / 'wɔ:kmən /, Danh từ, số nhiều walkmans: máy cát-xét nhỏ có tai nghe có thể đeo và nghe khi đi dạo,
  • Phó từ: Ẻo lả như đàn bà, nhu nhược, he always walks effeminately, anh ta lúc nào cũng đi đứng ẻo lả như đàn bà
  • / 'wɔ:kiɳ /, Danh từ: sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, Tính từ: Đi bộ, Đi dạo, Từ đồng nghĩa: adjective, walking delegate,...
  • / ¸wɛərə´pɔn /, Phó từ: sau cái nào, và rồi thì, Từ đồng nghĩa: adverb, she laughed at him , whereupon he walked out, cô ấy cười vào mũi hắn, và thế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top