Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Everlasting fire” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.479) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go through fire and water, đương đầu với nguy hiểm
  • danh từ, sự khôn khéo, sự khéo léo; phép xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, possess savoir faire, biết phép xử thế, aukflarung , cultivation , diplomacy , graciousness , poise , savoir-faire , savvy...
  • Danh từ: dây hở, dây trần, dây hở, dây không bọc cách điện, dây trần, open wire line, đường dây trần, open-wire carrier system, hệ thống sóng mang dây trần, open-wire circuit, mạch...
  • / in´spaiə /, Ngoại động từ: inspire sb to sth, inspire sb with sth = inspire sth in sb, hít vào, thở vào, (tôn giáo) linh cảm, Nghĩa chuyên ngành: hút vào,
  • / ´fraiiη¸pæn /, danh từ, cái chảo, chảo rán, out of the frying-pan into the fire
  • danh từ, (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy, Từ đồng nghĩa: noun, early comer , early riser , first arrival , first comer , first on the scene , johnny-on-the-spot,...
  • thư mục mạng, distributed network directory, thư mục mạng phân tán, shared network directory, thư mục mạng dùng chung
  • máy bơm cứu hỏa, Từ đồng nghĩa: noun, fire engine , hook and ladder , ladder truck
  • / [ˈfɜːmˌwɛə] /, phần sụn, vi chương trình, operating system firmware, phần sụn hệ điều hành, system firmware, phần sụn hệ thống
  • đường dây riêng, đường dây thuê bao, speech-grade private wire, đường dây riêng cấp thoại, speech-grade private wire, đường dây riêng cấp tiếng nói
  • tổng trực tiếp, decomposition into direct sum, phân tích thành tổng trực tiếp, discrete direct sum, tổng trực tiếp rời rạc
  • gạch đất sét, fire clay brick, gạch đất sét chịu lửa, light porous clay brick, gạch đất sét xốp nhẹ
  • nhu cầu không khí, outdoor air requirements, nhu cầu không khí ngoài trời, ventilation air requirements, nhu cầu không khí thông gió
  • không khí thông gió, ventilation air requirement, nhu cầu không khí thông gió, ventilation air requirements, nhu cầu không khí thông gió
  • vào trước ra trước, first in , first out (fifo), vào trước, ra trước
  • vào trước ra trước, first in , first out (fifo), vào trước, ra trước
  • thiết bị phòng hộ, bộ phận bảo vệ, thiết bị bảo vệ, fire protection equipment, thiết bị bảo vệ chống cháy
  • nguyên liệu trực tiếp, direct material cost variance, phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp, raw direct material inventory, nguyên liệu trực tiếp lưu kho
  • đinh dây thép, đinh (dây thép) tròn, đinh ghim, nail ( wire nail ), đinh chỉ (đinh dây thép), ball wire nail, đinh dây thép tròn đầu
  • khoảng trống cần có, required space character, ký tự khoảng trống cần có, rsp ( requiredspace character ), ký tự khoảng trống cần có
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top