Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exprimé” Tìm theo Từ | Cụm từ (146) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be extremely welcome, Được tiếp ân cần, niềm nở
  • Idioms: to be reduced to extremes, cùng đường
  • / ¸ekskrimen´tiʃəs /, như excremental,
  • Danh từ: sự epime hoá, (sự) epime hoá, epime hóa,
  • năng lực thiết kế, enterprise designed capacity, năng lực thiết kế xí nghiệp
  • Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • Phó từ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • Thành Ngữ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • góc bù, phần bù, explement of an angle, phần bù của một góc
  • Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm
  • Phó từ: một năm hai lần, financial inspection is biannually performed in this state-run enterprise, doanh nghiệp nhà nước này được thanh tra tài...
  • Tính từ: mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, a venturesomeness enterprise, một công...
  • Tính từ: có tầm cỡ trung bình, cỡ vừa, a medium-sized enterprise, doanh nghiệp hạng trung bình; doanh nghiệp hạng vừa
  • / a:´tikjulitnis /, danh từ, sự phát âm rõ ràng và rành mạch, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , eloquentness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • tỉ giá hai chiều, tỷ giá hai chiều, two-way rate/quote/price, báo tỉ giá hai chiều
  • deximet, đecimet, đeximet, cubic decimeter, đêximét khối
  • Tính từ: nguyên thuỷ (như) primal, rất cổ, ban sơ, sơ khởi, primerval rocks, đá nguyên sinh, primerval forests, rừng nguyên sinh (rừng tự...
  • a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự,
  • / ,efi'keiʃəsli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, all these joint-venture enterprises want to operate efficaciously in vietnam, tất cả các xí nghiệp liên doanh này đều muốn hoạt động...
  • Danh từ: sự tự do kinh doanh, Kinh tế: tự do kinh doanh, Từ đồng nghĩa: noun, free-enterprise economy, nền kinh tế tự do kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top