Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Family ancestors” Tìm theo Từ | Cụm từ (572) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vị trí trung tâm, điểm giữa, central site control facility (cscf), chương trình điều khiển vị trí trung tâm, cscf ( centralsite control facility ), phương tiện điều khiển vị trí trung tâm
  • / ¸meitəfə´mili¸æs /, Danh từ: bà chủ gia đình,
  • lập trình có cấu trúc, lập trình theo cấu trúc, chương trình cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình có cấu trúc, structured programming facility (spf), công cụ lập trình có cấu trúc,...
  • cơ sở dịch vụ, phương tiện dịch vụ, graphic service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa, graphics service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa
  • kỹ thuật thông tin, công trình học thông tin, ief ( informationengineering facility ), công cụ kỹ thuật thông tin, information engineering facility (ief), công cụ kỹ thuật thông tin
  • / 'dæfədili /,
  • hàm haminton, hàm hamilton,
  • như affability,
  • m“'mili :, số nhiều của mamilla
  • / 'feiljə /, Danh từ: fail-year, năm mất mùa
  • / fəˈmiliər /, Tính từ: quen thuộc, thân thiết, thân tình, suồng sã, lang chạ, tự nguyện chấp nhận, Danh từ: bạn thân, người thân cận, người...
  • như infamise,
  • / mæ´milə /, Danh từ, số nhiều .mamillae /m“'mili:/: núm vú, đầu vú,
  • nguyên lí hamilton,
  • toán tử hamilton,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphonamide, 1. sulfonamide 2. sunfamit, sunfonamit, sunphonamit,
  • nhóm hamilton, nhóm ha-minton,
  • thiếu máu do sunfamit,
  • / ,hæməmili'deiʃəs /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ sau sau,
  • / ˈfæmili /, Danh từ: gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có mang, Cấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top