Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Family ancestors” Tìm theo Từ | Cụm từ (572) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / lə'bɔ:riəsli /, Phó từ: cần cù, siêng năng, chăm chỉ, Từ đồng nghĩa: adverb, arduously , difficultly , heavily
  • Thành Ngữ:, food sits heavily on the stomach, thức ăn lâu tiêu
  • / ´smu:ð¸tʌηd /, như smoothspoken, Từ đồng nghĩa: adjective, facile , slick
  • / kən´dʒi:niəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness ,...
  • / ¸dʒi:ni´æliti /, danh từ, tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật, tính ôn hoà (khí hậu), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affability...
  • đèn bẻ ghi, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn tín hiệu, flashing indicator lamp, đèn tín hiệu nhấp nháy, steadily glowing indicator lamp, đèn tín hiệu sáng ổn định
  • Phó từ: qua thực nghiệm, bằng thí nghiệm, Từ đồng nghĩa: adverb, temporarily , on trial , provisionally , on probation...
  • phương tiện thử, dụng cụ thí nghiệm, phương tiện thử nghiệm, launch equipment test facility (letf), phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
  • quản lý từ xa, remote management facility (rmf), phương tiện quản lý từ xa
  • Idioms: to do sth with great facility, làm việc gì rất dễ dàng
  • / 'fæmiʃiɳ /, xem famish,
  • / kən¸dʒi:ni´æliti /, danh từ, sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congenialness , cordiality...
  • như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness...
  • Thành Ngữ:, calamity howler, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
  • mưa như trút nước, it's chucking it down = it's pourring = it's raining heavily
  • bộ lưu trữ lớn, bộ nhớ dung lượng lớn, kho quảng đại, bộ lưu trữ khối, bộ nhớ dung lượng cao, bộ nhớ khối, mass-storage facility (msf), phương tiện bộ nhớ khối, mass-storage file, tập tin bộ nhớ...
  • / ´swа:viti /, danh từ, tính khéo léo; tính ngọt ngào, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, diplomatic , gracious , modish , oily , oleaginous , politic , suave , unctuous , urbane, affability , amenity ,...
  • / ə´gri:əbəlnis /, danh từ, tính dễ chịu, tính dễ thương, sự tán thành, sự đồng ý, agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability...
  • / ´moustli /, Phó từ: hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , almost entirely , as a rule , chiefly , customarily , essentially...
  • / 'bʌtəmilk /, Danh từ: kho thực phẩm (ở các trường đại học anh), nước sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top