Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fare well” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.111) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
  • giếng chìm, giếng chìm, giếng mù, giếng ngầm, steel sunk well, giếng chìm bằng thép, sunk well foundation, móng giếng chìm
  • Danh từ: nguồn suối, (nghĩa bóng) nguồn, thiết bị đầu giếng, đầu giếng, well head assembly, bộ thiết bị đầu giếng, minimum well-head...
  • như wellington,
  • phân bố maxwell,
  • định lý maxwell,
  • như well-disposed,
  • định lý tương hoán maxwell,
  • lý thuyết điện từ maxwell,
  • phép thử ôxi hóa welland,
  • cầu maxwell-wien,
  • phương trình maxwell,
  • định luật maxwell,
  • phân bố maxwell-boltzmann,
  • như well-head,
  • như wellaway,
  • Idioms: to be well, mạnh giỏi, mạnh khỏe
  • Thành Ngữ:, to swell with pride, kiêu căng
  • / bi´lidʒərənsi /, như belligerence, Từ đồng nghĩa: noun, confrontation , hostility , strife , struggle , war , warfare , bellicoseness , bellicosity , combativeness , contentiousness , militance , militancy...
  • dòng mạch vòng, dòng mắt lưới, dòng xoay vòng maxwell,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top