Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fare well” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.111) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
  • / ´wel´faundid /, như well-grounded, Kinh tế: có căn cứ, có đủ căn cứ, có đủ lý do, Từ đồng nghĩa: adjective, based on hard data , based on hard facts , factual...
  • / ´weldis´pouzd /, tính từ, ( + towards) thông cảm với, thân thiện với (ai); đồng ý (một kế hoạch..) sẵn sàng giúp, Từ đồng nghĩa: adjective, she seemed well-disposed towards us, cô...
  • Danh từ: ( theỵwelfareỵstate) hệ thống phúc lợi xã hội (hệ thống đảm bảo phúc lợi cho công dân bằng các phương tiện dịch vụ xã hội do nhà nước cung cấp; lương hưu,...
  • / 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou , bracelet , brass , brooch , cameo , chain , charm , choker , costume , cross , crown , diamonds...
  • / prə´lifəreit /, Động từ: (sinh vật học) nảy nở, tăng nhanh lên nhanh chóng về số lượng (tế bào..), sinh sôi nẩy nở, tăng lên nhiều, sản sinh ra nhanh, Xây...
  • Danh từ: ( wallỵstreet) (thông tục) phố uôn; thị trường tiền tệ mỹ, Kinh tế: phố uôn, share prices fell on wall street today, hôm nay giá cổ phần ở...
  • / 'færənhait /, Danh từ: cái đo nhiệt fa-ren-hét, thang nhiệt fa-ren-hét, Kỹ thuật chung: độ fahrenheit, Kinh tế: độ f (độ...
  • hồng ngoại xa, far-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại xa
  • / ´su:θ¸seiə /, Danh từ: thầy bói; nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , forecaster , fortune-teller...
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
  • phương trình maxwell, phương trình trường điện từ, phương trình trường maxwell,
  • phương trình maxwell, phương trình trường điện từ, phương trình trường maxwell,
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • Thành Ngữ:, to bode well/ill, o augure well/ill for sb/sth
  • phương trình maxwell, phương trình trường điện từ, phương trình trường maxwell,
  • giếng lọc, gravel filter well, giếng lọc kiểu sỏi, horizontal filter well, giếng lọc nằm ngang
  • lọc [giếng lọc], giếng lọc, gravel filter well, giếng lọc kiểu sỏi, horizontal filter well, giếng lọc nằm ngang
  • Thành Ngữ:, to fare well with somebody, tâm đầu hợp ý với ai
  • sự thử oxi hóa, phép thử ôxi hóa, thử ôxy hoá, slight oxidation test, phép thử ôxi hóa sligh (dầu bôi trơn tinh chế), welland oxidation test, phép thử ôxi hóa welland
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top