Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feather in cap” Tìm theo Từ | Cụm từ (155.150) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, after rain comes fair weather ( sunshine ), hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai, sau cơn mưa trời lại sáng
  • Phó từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, the jailer grudgingly salutes his former teacher, viên cai ngục miễn cưỡng chào thầy cũ của mình
  • / ´fa:ðə¸hud /, như fathership, Từ đồng nghĩa: noun, parenthood , parentage , fathership , progenitorship
  • / fɑ: /, Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, xa xôi, xa xăm, Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, nhiều, Danh...
  • cạc mở rộng đặc điểm, thẻ mở rộng, thẻ khai triển, bảng mạch mở rộng, cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, bộ điều khiển mở rộng (máy tính), feature expansion card, cạc mở rộng đặc điểm, memory...
  • Liên từ: trừ phi, trừ khi, nếu không, Từ đồng nghĩa: conjunction, i shall not go unless the weather is fine, tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp, unless you...
  • Danh từ: như heathendom, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenism),
  • / ¸dʒi:ou´θə:məl /, Tính từ: thuộc địa nhiệt, Kỹ thuật chung: địa nhiệt, geothermal circuit, sơ đồ địa nhiệt, geothermal degree, gradien địa nhiệt,...
  • / ´ki:¸lɔk /, Xây dựng: gạch khóa cuốn, Kỹ thuật chung: khóa phím, đá khóa cuốn, gạch nêm, keylock feature, đặc điểm khóa phím, keylock feature, tính...
  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • /'i:dʒipt/, Quốc gia: ai-cập(tiếng a-rập: مصر ), tên chính thức là arab republic of egypt (cộng hòa a-rập ai-cập, là một quốc gia trung Đông ở bắc phi. về mặt địa lý, ai-cập...
  • thời tiết ẩm, wet weather damage, thiệt hại do thời tiết ẩm
  • Thành Ngữ:, to make heavy weather of, khổ vì, điêu đứng vì
  • the sins of the fathers will be visited upon the children, Đời cha ăn mặn, đời con khát nước.
  • / ə´dɔptiv /, Tính từ: nuôi; nhận nuôi, adoptive son, con trai nuôi, adoptive father, bố nuôi, dưỡng phụ
  • Thành Ngữ:, leather and prunella, sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
  • Thành Ngữ:, to weather through, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
  • trạm khí tượng, Xây dựng: đài khí tượng, Từ đồng nghĩa: noun, anemometer , barometer , weather bureau
  • / auə /, Tính từ sở hữu: của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình, của trẫm (vua chúa...), Cấu trúc từ: our father, our saviour, our...
  • / ´pilgrim /, Danh từ: người hành hương, người du hành, Từ đồng nghĩa: noun, the pilgrim fathers, tên dành cho những tín đồ thanh giáo anh (đến mỹ năm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top