Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Federal building” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.917) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • / 'switsələnd /, Quốc gia: thuỵ sĩ, vị trí: liên bang thụy sĩ (the swiss confederation) là một quốc gia nằm trong dãy núi an - pơ vùng tây Âu (khái niệm tây Âu >< Đông Âu trong...
  • người lao động, thợ phụ, building laborer, người lao động xây dựng
  • hệ thống vận tải, hệ thống vận tải, building transportation system, hệ thống vận tải xây dựng
  • nhà đúc sẵn, nhà lắp ghép, industrialized building system, hệ thống nhà lắp ghép
  • kỹ thuật nhiệt, building heat engineering, mô kỹ thuật nhiệt xây dựng
  • hướng nhà, correction for building orientation, sự điều chỉnh theo hướng nhà
  • / ¸in´dɔ:z /, Phó từ: Ở trong nhà, Từ đồng nghĩa: adverb, to stay indoors, ở nhà không đi đâu, in a house , in a building
  • micronesia, officially the federated states of micronesia, is an island nation located in the pacific ocean, northeast of papua new guinea. the country is a sovereign state in free association with the united states. the federated states of micronesia...
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • hố móng công trình, hố móng thi công, hố móng thi công, dry building pit, hố móng thi công khô
  • /ækt/, luật, qui phạm xây dựng, văn bản, luật lệ, building acts, luật lệ xây dựng, final acts, đạo luật cuối cùng, mental health acts, luật sức khỏe tâm thần
  • Phó từ: về mặt kiến trúc, this building is architecturally impressive, toà nhà này gây ấn tượng sâu sắc về mặt kiến trúc
  • Danh từ: vật liệu xây dựng, cấu kiện, vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng, acceptance of building materials, sự tiếp nhận vật liệu xây dựng, combustible...
  • diện tích, building floor space, diện tích sử dụng nhà
  • cát xây dựng, natural building sand, cát xây dựng tự nhiên
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Danh từ: tầng bán hầm, explain : semi-basement is architectural term for a floor of a building that is half below ground, rather than entirely such as a true basement or cellar.
  • / ´duit´jɔ:´self /, danh từ, hãy tự làm lấy, vật dùng để tự mình sửa chữa, lắp, a do-it-yourself kit for building a radio, một bộ đồ để tự mình làm lấy radiô
  • bãi đúc (cấu kiện), sân thi công, công trường, bãi xây dựng, ship building yard, công trường đóng tàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top