Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feedbag” Tìm theo Từ | Cụm từ (205) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ giải điều hồi tiếp, bộ tách sóng hồi tiếp, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp nén tần, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp tần số, frequency...
  • sơ đồ hồi tiếp, sơ đồ liên hệ ngược, mạch liên hệ ngược, mạch hồi tiếp, mạch hồi dưỡng, negative feedback circuit, mạch hồi tiếp âm, video feedback circuit, mạch hồi tiếp video
  • bộ khuếch đại hồi tiếp, máy khuếch đại hồi tiếp, bộ khuyếh đại hồi tiếp, bộ khuếch đại phản hồi, negative feedback amplifier, máy khuếch đại hồi tiếp âm
  • hồi tiếp nghịch, hồi tiếp âm, sự hồi tiếp âm, sự hồi tiếp ngược, sự liên hệ ngược âm, sự hồi tiếp ngược, inverse feedback filter, bộ lọc hồi tiếp âm
  • cái lọc hồi tiếp, bộ lọc hồi tiếp, bộ lọc phản hồi, inverse feedback filter, bộ lọc hồi tiếp âm
  • phản hồi dương, phản hồi tích cực, sự hồi tiếp dương, sự phản hồi dương, hồi tiếp dương, positive feedback path, đường hồi tiếp dương
  • hệ có liên hệ ngược, hệ thống hồi tiếp, hệ (thống) có phản hồi, hệ (thống) vòng khép kín, hệ thống hồi dưỡng, information feedback system, hệ thống hồi tiếp thông tin
  • phản hồi tiêu cực, Kỹ thuật chung: hồi tiếp âm, hồi tiếp ngược, liên hệ ngược âm, phản hồi âm, sự hồi tiếp âm, negative feedback amplifier, máy khuếch đại hồi tiếp...
  • Danh từ: giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõm ngựa), to put on the feedỵbag, (từ lóng) chén một bữa
  • / ´ba:n¸ja:d /, Danh từ: sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, feedyard , pen , corral , stableyard , feedlot , barnlot, bawdy , broad ,...
  • / 'bɔtl /, Danh từ: chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ( (cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, Ngoại động từ: Đóng chai, (từ lóng) bắt được quả...
  • Danh từ: người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding-bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, tàu con ( hàng hải ), (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến...
  • / ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag , fleabox , fleahouse , fleatrap , flop joint , run-down boarding house , run-down hotel
  • / 'fi:diɳ /, Danh từ: sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp chất liệu cho máy, (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể...
  • / 'fi:dbæk /, Danh từ: thông tin phản hồi; ý kiến phản hồi, sự quay lại của một phần đầu ra của hệ thống để trở về gốc của nó, nhất là để điều chỉnh đầu ra;...
  • cho bú,
  • hồi tiếp thẳng, hồi tiếp trực tiếp,
  • sự cấp liệu bằng goòng nhỏ,
  • (sự) nuôi ngoài đường miệng,
  • sản phẩm ăn được, sản phẩm thực phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top