Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Finra regulation” Tìm theo Từ | Cụm từ (764) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´mæsmənt /, danh từ, sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt, Từ đồng nghĩa: noun, aggregation , assemblage , collection , congeries , cumulation , gathering , mass
  • Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, academy , college , institution , old school , place of graduation , place of matriculation , university,...
  • tình trạng tài chính, bảng quyết toán tài chính, báo cáo tài chính, certified financial statement, bản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhận, combined financial statement, bản báo cáo tài chính tổng...
  • sợi,
  • tương quan chính tắc, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc
  • Idioms: to be in relationship with sb, giao thiệp với người nào
  • ma trận tương quan, complete correlation matrix, ma trận tương quan hoàn toàn
  • hệ (thống) cấp nước, hệ thống cấp nước, building water supply system, hệ thống cấp nước trong nhà, centralized hot-water supply system, hệ (thống) cấp nước nóng tập trung, circulation-type hot water supply system,...
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • rafinaza,
  • / ´sfiərəl /, tính từ, hình cầu; dạng cầu, hết sức cân đối; hài hoà,
  • / sis´temik /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu), Y học: toàn thân, systemic circulation,...
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
  • mô hình dữ liệu, mô hình dữ liệu, relational data model, mô hình dữ liệu quan hệ
  • đại số các quan hệ, đại số quan hệ, relational algebra language, ngôn ngữ đại số quan hệ
  • / iə'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay út,
  • làm tan giá, phá băng, sự phá băng, sự tan băng, sự xả băng, sự làm tan băng, sự làm tan đông, Địa chất: sự làm tan đông, air circulation...
  • / ´kinzmən /, Danh từ: người bà con (nam), Từ đồng nghĩa: noun, kin , kinswoman , relation
  • / ´ɔiliη /, Dệt may: sự tẩm dầu, Kỹ thuật chung: sự bôi trơn, sự tra dầu, sự bôi trơn, sự tra dầu, bôi trơn [sự bôi trơn], circulation oiling, sự...
  • nhớt sạch từ bình chứa, dầu sạch, dầu trắng, kiểm tra bảo dưỡng định kỳ hệ thống hãm, clean oil circulation furnace, lò tuần hoàn bằng dầu sạch, clean oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu sạch, clean...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top