Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fistule” Tìm theo Từ | Cụm từ (244) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in the gristle, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
  • Thành Ngữ:, you can whistle for it, thôi không mong gì được đâu
  • Thành Ngữ:, to dance to somebody's pipes ( whistle , piping ), để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển
  • danh từ, cái hãm cò súng, tính từ & ngoại động từ, (như) sear, Từ đồng nghĩa: adjective, anhydrous , arid , bone-dry , moistureless , waterless...
  • Danh từ: nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi, as light as thistledown, nhẹ như nùi bông kế,...
  • / grisl /, Danh từ: xương sụn, Kinh tế: xương sụn, in the gristle, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
  • / ´stɔlidnis /, như stolidity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity...
  • Thành Ngữ:, to whistle past, vèo qua (đạn)
  • Thành Ngữ:, to shistle someone down the wind, bỏ rơi người nào
  • / ¸impæ´siviti /, như impassiveness, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity...
  • Thành Ngữ:, as clean as a new pin, s clean as a whistle
  • / in´kjuəriəsnis /, như incuriosity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity ,...
  • / ə´bi:diəntli /, Phó từ của .obedient: ngoan ngoãn, (vâng lời) răm rắp, he whistled , and the dog came obediently, hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
  • / in´sensibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity , stolidness , unconcern...
  • / ´flægiη /, danh từ, sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến, Từ đồng nghĩa: adjective, lackadaisical , languorous , leaden , limp , listless , lymphatic , spiritless,...
  • Danh từ số nhiều: tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột), Từ đồng nghĩa: noun, beard , bristles , goatee...
  • / ´misiv /, Danh từ: thư, công văn, Tính từ: Đã gửi; sắp gửi chính thức, Từ đồng nghĩa: noun, dispatch , epistle , letter...
  • / 'brisl /, Danh từ: lông cứng, hog's bristles, lông lợn, râu rễ tre (người), (thực vật học) tơ cứng, nổi giận, Nội động từ: dựng đứng lên (lông...),...
  • / ´læηgərəs /, tính từ, Ẻo lả, yếu đuối, uể oải, lừ đừ, nặng nề, u ám (trời, thời tiết), Từ đồng nghĩa: adjective, flagging , lackadaisical , leaden , limp , listless , lymphatic...
  • cốt, đồ gá, sườn, thiết bị, cable fixtures, thiết bị kẹp cáp, cable fixtures, thiết bị nối cáp, electric fixtures, thiết bị điện, electrical fixtures, thiết bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top