Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flip one s lid” Tìm theo Từ | Cụm từ (201.613) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sóng phân cực, circular-polarized wave, sóng phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn, elliptical-polarized wave, sóng phân cực elip, elliptically polarized wave, sóng phân cực dạng elip, horizontally polarized...
  • / ,bæk'slaidiɳ /, Danh từ: sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , recidivation , recidivism , relapse
  • / ´kouli:n /, Danh từ: (hoá học) colin, Y học: một hợp chất trong quá trình tổng hợp phophatidycholine và các chất phospholipid và acetylcholine,
  • Danh từ: compa elip, thước vẽ e-lip, compa elip, compa vẽ elip,
  • Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning);
  • / i´lipsɔid /, Danh từ: (toán học) elipxoit, Cơ - Điện tử: elipsoit, Toán & tin: elipxoit, Xây dựng:...
  • / i´liptik /, Tính từ: (toán học) eliptic, Toán & tin: eliptic, Điện: có dạng elíp, Kỹ thuật chung:...
  • phospholipid giống như cephalin có chứa amino acìd serine, có trong mô não.,
  • calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating calliper disc brake, phanh đĩa calip động
  • từ giảo, magnetostrictive component, phần tử từ giảo, magnetostrictive delay line, đường trễ từ giảo, magnetostrictive effect, hiệu ứng từ giảo, magnetostrictive generator,...
  • như aneurism, phình mạch, abdominal aneurysm, phình mạch bụng, bone aneurysm, phình mạch xương, cirsoid aneurysm, phình mạch rối, dissecting aneurysm, phình mạch tách, endogenous...
  • Toán & tin: eliptic, strongly elliptic (al), (giải tích ) eliptic mạnh
  • / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire, dây thép rối, byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate...
  • / baid /, Động từ bất quy tắc ( .bode, bided): Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to bide one's time, chờ một cơ hội...
  • máy làm lạnh, máy lạnh, absorption refrigeration machine, máy làm lạnh hấp thụ, philipp gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, philips gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, steam-ejector refrigeration...
  • Danh từ: tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc, Từ đồng nghĩa: noun, isolation , loneliness , singleness...
  • / ´mɔdjulə /, Toán & tin: mođula, theo mô đun, Kỹ thuật chung: khối kết cấu, đồng dư, môđun, elliptic modular function, hàm mođula eliptic, elliptic modular...
  • / ʌp´breid /, Ngoại động từ: quở trách, trách mắng, mắng nhiếc, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, to upbraid someone...
  • / flint /, Danh từ: Đá lửa; viên đá lửa, vật cứng rắn, Kỹ thuật chung: đá lửa, đá silic, a heart of flint, trái tim sắt đá, to set one's face like a...
  • hàm mođula, elliptic modular function, hàm mođula eliptic, elliptic modular function, hàm mođula elliptic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top