Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flip side ” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.356) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cầu hỗ cảm heaviside,
  • Idioms: to take sth into consideration, Để ý suy xét tới việc gì
  • Thành Ngữ:, to cast aside, vứt đi, loại ra, bỏ đi
  • danh từ, (viết tắt) của president ( chủ tịch/tổng thống), pres bush, tổng thống bush
  • Thành Ngữ:, to wave something aside, bác bỏ, gạt bỏ (một sự phản kháng...)
  • Thành Ngữ:, to brush aside, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
  • Thành Ngữ:, hall of residence, nơi ăn ở của sinh viên đại học
  • Thành Ngữ:, to out aside, để dành, dành dụm
  • mặt cắt nghiêng, considered inclined section, mặt cắt nghiêng được xét
  • Idioms: to take up one 's residence in a country, ở, lập nghiệp ở một nước nào
  • Thành Ngữ:, to start aside, né vội sang một bên
  • Danh từ: (y học) bác sĩ nội trú (như) resident,
  • / ´pædl /, Danh từ: mái chèo, cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, thời gian bơi chèo, thời gian lội nước, (động vật học), (như) flipper, dụng cụ có hình mái...
  • Thành Ngữ:, to put on one's thinking ( considering ) cap, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, to lay aside, gác sang m?t bên, không nghi t?i
  • transferrin (siderophilin), glucoprotein trong huyết tương có khả năng kết hợp với sắt,
  • Idioms: to have pains in one 's inside, Đau bao tử, ruột
  • bộ nhớ chương trình, bộ lưu trữ chương trình, resident program storage, bộ nhớ chương trình thường trú
  • Tính từ: hủ lậu, Danh từ: người hủ lậu, Từ đồng nghĩa: noun, let aside...
  • nắp đậy bình xăng, nắp miệng thùng, nắp bình điện, nắp bình xăng, nắp đậy, nắp miệng rót, thùng chứa, flip-top filler cap, nắp bình xăng loại bật lên, oil filler cap, nắp miệng rót dầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top