Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Folies” Tìm theo Từ | Cụm từ (858) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´lisitnis /, danh từ, sự trái phép, sự không hợp pháp, Từ đồng nghĩa: noun, illegitimacy , unlawfulness
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ), underwriter's laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ)
  • / kə´θɔli¸sizəm /, danh từ, Đạo thiên chúa, công giáo,
  • Danh từ, cũng fluoresceine: (hoá học) fluoretxein, floresxein, fluoresxein,
  • / ´koli´septik /, Y học: ức chế quá trình nhiễm khuẩn,
  • Idioms: to be in the late forties, gần 50 tuổi
  • poliêtilen,
  • / ¸pɔli´sistik /, Tính từ: (sinh vật học) có vách, Y học: đa u nang, polycystic kidney, thận đa u nang
  • / ¸pɔli´sækə¸raid /, Danh từ: polisaccarit, Y học: carbohydrade tạo thành do nhiều monosaccharide nối với nhau, Kinh tế: polisacarit,...
  • / ´vendʒfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, revenge , spite , spitefulness
  • túi polietilen,
  • axit isolisecgic,
  • / ¸kɔli´siəm /, Danh từ: Đại hý trường la-mã, khán phòng (dùng cho tổ chức các sự kiện ca nhạc, đại hội, ...)
  • / fɔ:´ʃou /, Ngoại động từ foreshowed; .foreshown: nói trước, báo trước, báo hiệu,
  • vật dụng nghệ thuật, art supplies expenses, chi phí vật dụng nghệ thuật
  • chất rắn lượng tử, molecular quantum solids, chất rắn lượng tử phân tử
  • Idioms: to be haunted by memories, bị ám ảnh bởi kỷ niệm
  • / ´sɔlipsist /, danh từ, (triết học) người duy ngã; người theo thuyết duy ngã,
  • Thành Ngữ:, go into rhapsodies ( over someting/somebody ), biểu lộ niềm hân hoan/hào hứng về..
  • / ´fili¸said /, danh từ, tội giết con, tội sát tử, người giết con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top