Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Follow orders” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiết diện rỗng, mặt cắt rỗng, cold-formed hollow section, tiết diện rỗng tạo hình nguội, rectangular hollow section, tiết diện rỗng hình chữ nhật, square hollow section, tiết diện rỗng hình vuông
  • Nghĩa chuyên ngành: ghi trên băng, Nghĩa chuyên ngành: máy ghi băng, Từ đồng nghĩa: noun, magnetic tape recorder, đầu ghi trên...
  • Thành Ngữ:, to follow the tracks of, theo dấu chân
  • Thành Ngữ:, to follow in sb's footsteps, theo bước chân ai
  • Thành Ngữ:, to follow one's bent, theo những năng khiếu của mình
  • / 'kɔmrid∫ip /, danh từ, tình bạn, tình đồng chí, Từ đồng nghĩa: noun, chumminess , closeness , companionship , familiarity , fellowship , intimacy
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • / 'heil,felou /, Tính từ: thân thiết, thân mật, Danh từ: bạn thân, to be hail-fellow with everyone, thân mật với tất cả mọi người
  • Tính từ: Đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn, Từ đồng nghĩa: adjective, borderline , chancy , clouded , doubtful...
  • mực nước, float type water stage recorder, thiết bị ghi mức nước kiểu phao, low-water stage, mực nước cạn, low-water stage, mực nước thấp
  • độ ẩm không khí, Địa chất: độ ẩm không khí, air humidity meter, máy đo độ ẩm không khí, air humidity recorder, máy ghi độ ẩm không khí
  • Tính từ: ngăn nắp, trật tự [có trật tự], được sắp tốt, được sắp xếp tốt, well-ordered set, tập được sắp tốt
  • máy ghi biểu đồ kiểu băng, máy ghi băng, khí cụ ghi trên băng biểu đồ, compensating strip chart recorder, máy ghi băng biểu đồ bù
  • Thành Ngữ:, to follow ( join ) the banner of ..., đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
  • đồng hồ đo nhiệt độ, dụng cụ ghi nhiệt độ, bộ ghi nhiệt độ, máy ghi nhiệt độ, multipoint temperature recorder, máy ghi nhiệt độ nhiều điểm
  • mũi khoan rỗng, mũi khoan vành, khoan rỗng, hollow drill steel, thép làm mũi khoan rộng
  • sàn gồm các khối gốm rỗng, hollow tile floor slab, bản sàn gồm các khối gốm rỗng
  • / 'gæmi /, Tính từ: như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, què, liệt, a gammy little fellow, một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ, to die gammy, chết anh dũng, to be...
  • / kə´lɔkwiəm /, Danh từ ( số nhiều colloquiums hoặc colloquia): hội thảo chuyên đề, Từ đồng nghĩa: noun, discussion , parley , seminar
  • /gri:s/, Quốc gia: greece or hellas, officially the hellenic republic, is a country in south-eastern europe, situated on the southern end of the balkan peninsula. it is bordered by bulgaria, the former yugoslav republic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top