Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fool around” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.482) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ, cẩn thận đối với tiền bạc, penny wise and pound foolish, khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí,...
  • / ´dʌləd /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, airhead , blockhead * , boob * , dimwit , dope * , dork , dumbbell * , dunce , fool...
  • Thành Ngữ:, to follow in sb's footsteps, theo bước chân ai
  • Thành Ngữ:, to follow in somebody's footsteps, làm theo ai, theo gương ai
  • trạm điều hòa không khí, vacuum air-conditioning plant (system), trạm điều hòa không khí chân không, year-round air conditioning plant, trạm điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning plant (system), trạm điều...
  • Thành Ngữ:, to arse about ( around ), cư xử một cách ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to knock about ( around ), đánh liên hồi, gõ liên hồi
  • Thành Ngữ:, shop around ( for something ), (thông tục) xem xét kỹ lưỡng để tìm hàng hoá có chất lượng tốt nhất (hoặc dịch vụ tốt nhất..)
  • Thành Ngữ:, be a fool for one's pains, như fool
  • hệ cấp không khí, hệ thống cấp không khí, central air-supply system, hệ cấp không khí trung tâm, year-round air supply system, hệ (thống) cấp không khí cả năm, year-round air supply system, hệ thống cấp không khí...
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
  • Idioms: to go around the world, Đi vòng quanh thế giới(vòng quanh địa cầu)
  • vùng kết hợp, co-ordination area around an earth station, vùng kết hợp xung quanh trái đất
  • Thành ngữ: all men do not follow in the footsteps of their forbears, Đồng nghĩa:, sinh tử bất sinh tâm, cha mẹ sinh con, trời sinh tính, sinh con há dễ sinh lòng,...
  • đài tăng âm, trạm tăng âm, đài chuyển tiếp, branching links around a repeater station, mạch dẫn xuất từ trạm tăng âm, line repeater station (lrs), trạm tăng âm đường dây
  • / ´fɔ:ni¸keit /, Nội động từ: gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng), Từ đồng nghĩa: verb, be promiscuous , commit adultery , philander , sleep around
  • điều hòa không khí cả năm, sự điều hòa nhiệt độ không khí quanh năm, year-round air conditioning plant, hệ (thống) điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí...
  • / ig´zistənt /, Tính từ: tồn tại, có sẵn, hiện hữu, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, extant , around , existing , living , contemporary , current , new , now ,...
  • / ¸fɔ:ni´keiʃən /, danh từ, sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng), Từ đồng nghĩa: noun, coition , coitus , copulation , intimacy , lovemaking , relations , screwing around , sex , sleeping...
  • Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn, ( + about , around ) đi lang thang; làm tà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top