Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fool around” Tìm theo Từ (3.431) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.431 Kết quả)

  • đáy khó bám,
  • / ´fut¸paund /, Danh từ: fút-paođơ (đơn vị lực hoặc công nâng một paođơ lên một fút), Điện: bộ-bảng,
  • dao lưỡi tròn,
"
  • dao tiện lưỡi tròn, dao tiện góc lượn, dao tiện góc lượn, dao tiện lưỡi tròn, đục lòng máng, đục tròn,
  • / fu:l /, Danh từ: món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, Tính...
  • / əˈraʊnd /, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, Giới từ: xung...
  • Danh từ: hệ fút-paođơ-giây,
  • bể bơi trên tầng,
  • Tính từ: ngốc sẵn,
  • Danh từ: món tráng miệng làm bằng quả lý gai giã nát trộn kem,
  • Danh từ: sủng thần; lộng thần,
  • / ə´graund /, Phó từ & tính từ: mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ), Giao thông & vận tải: bị mắc cạn (tàu), Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: cực kỳ ngốc nghếch,
  • /ə'baʊnd/, Nội động từ: ( + in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / graund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .grind: Danh từ: mặt đất, đất, bãi đất, khu đất, ( số nhiều) đất đai vườn tược,...
  • có thể tải được,
  • chạy vòng quanh,
  • được căn chỉnh xung quanh,
  • đi khảo giá, đi sưu sách, Từ đồng nghĩa: verb, go
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top