Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For free” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.606) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Ở vào vị trí có thể chơi hợp lệ (vận động viên, bóng đá..), the referee declared him onside, trọng tài tuyên bố anh ta ở...
  • free of claim for accident reported),
  • công thoát, hàm helmholtz, thế nhiệt đọ đẳng tích, năng lượng tự do, năng lượng tự do gibs, năng lượng tự do helmholtz, thế helmholtz, năng lượng tự do, free energy function, hàm năng lượng tự do, gibbs free...
  • / nou´viʃiit /, như noviciate, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , fledgling , freshman , greenhorn , initiate , neophyte , novice , tenderfoot , tyro
  • freer, đè mạch, nhọn/cùn,
  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
  • dụng cụ róc màng xương freer, đầu tù/đầu nhọn 19 cm,
  • about, sine die, duty free, quarterly, quarterly,
  • khu vực kết đông, ice freezing section, khu vực kết đông (nước) đá
  • răng (cưa), dented freeze, riềm răng cưa
  • khối tự do, free-block list, danh sách khối tự do
  • tải kết đông, latent freezing load, tải kết đông ẩn
  • Thành Ngữ:, to freeze out, cho (ai) ra rìa
  • cực nhanh, siêu nhanh, ultrafast freezing, kết đông cực nhanh
  • kết đông sản phẩm rời, bulk freezing system, máy kết đông sản phẩm rời
  • được miễn thuế, tax-free rollover, số mang sang được miễn thuế
  • không tổn thất, không mất, không tổn hao, loss-free line, đường dây không tổn thất
  • thiết bị kết đông, cryogenic freezing machinery, trang thiết bị kết đông cryo
  • Thành Ngữ:, to freeze over, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng
  • Thành Ngữ:, to give someone his freedom, đồng ý ly dị với vợ hoặc chồng mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top