Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Forever after” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.734) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lætə /, Tính từ, cấp .so sánh của .late: sau cùng, gần đây, mới đây, sau, thứ hai (đối lại với former), Đại từ: (the latter) cái sau; người...
  • Thành Ngữ:, how many soever they are, dù chúng đông đến mức nào
  • Idioms: to be drafted into the army, bị gọi nhập ngũ
  • hàm quarternion, hàm quaternion, hàm quatenion,
  • máy biến thế hàn, biến áp hàn, máy biến áp hàn, bộ biến thế hàn điện, máy hàn điện, alternating current welding transformer, biến áp hàn dòng xoay chiều
  • Danh từ; số nhiều gemeinschaften: quan hệ xã hội hay cộng đồng gắn bó,
  • / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • bộ đếm thuận nghịch, máy đếm hai chiều, máy đếm thuận nghịch, bộ đếm ngược, counter [reversible counter], bộ đếm (bộ đếm ngược)
  • van thủy lực, van thủy lực, van thuỷ lực, hydraulic valve lifter, cam nâng van thủy lực
  • used with mechanical lifters, cò mổ điều chỉnh được,
  • / ¸kleptou´meini¸æk /, danh từ, người ăn cắp vặt, người tắt mắt, Từ đồng nghĩa: noun, criminal , pilferer , shoplifter , thief
  • /gri:s/, Quốc gia: greece or hellas, officially the hellenic republic, is a country in south-eastern europe, situated on the southern end of the balkan peninsula. it is bordered by bulgaria, the former yugoslav republic...
  • yemen, officially the republic of yemen (arabic: الجمهورية اليمنية), is a middle eastern country located on the arabian peninsula in southwest asia. yemen is composed of former north and south yemen. it borders the arabian sea and gulf...
  • giá tháo van, cán xuppap, con đội xú páp, thanh đẩy xupap, cần nâng van, cần đẩy van, nút van, hydraulic valve lifter, thanh đẩy xupap thủy lực
  • mạch dòng điện, mạch điện, mạch dòng, reverse current circuit breaking, sự ngắt mạch dòng điện ngược, alternating-current circuit, mạch (điện) xoay chiều
  • / ´wei¸fɛərə /, Danh từ: người đi du lịch (nhất là đi bộ), Từ đồng nghĩa: noun, adventurer , barnstormer , bum * , drifter , excursionist , explorer , gadabout...
  • / bi´smiə /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm nhớp nháp, Từ đồng nghĩa: verb, bedaub , dab , daub , plaster , smirch , smudge , befoul , besmirch , bespatter , cloud...
  • / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher , cutpurse , dipper , finger , pocket picker , purse snatcher , sneak thief , thief , wallet lifter...
  • / pəˈtɜrnɪti /, Danh từ: tư cách làm cha, cương vị làm cha; quan hệ cha con, nguồn gốc về đằng cha, (nghĩa bóng) nguồn; nguồn tác giả, he denied paternity of the child, anh ta không...
  • / ´maunti¸bæηk /, Danh từ: người bán thuốc rong, lang băm, kẻ khoác lác lừa người, Từ đồng nghĩa: noun, cheat , con man /woman , grifter , imposter , rip-off...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top