Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “From what source” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.057) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source , spring , well
  • Nghĩa chuyên ngành: tuyến đường đua, Từ đồng nghĩa: noun, course , hippodrome , oval , paddock , path , racecourse...
  • kiểu phần tử, element type definition, định nghĩa kiểu phần tử, element type parameter, tham số kiểu phần tử, result element type ( ofa link ), kiểu phẩn tử kết quả, source element type ( ofa link ), kiểu phần tử...
  • nhiệt độ của màu sắc, nhiệt độ theo màu, nhiệt độ màu, colour temperature ( ofa light source ), nhiệt độ màu (của nguồn sáng), colour temperature meter, máy đo nhiệt độ màu, correlated colour temperature, nhiệt...
  • Thành ngữ: to show that what you have just said or promised is completely true: thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu hoàn toàn là sự thật., i want to go to the...
  • Thành Ngữ:, new from, mới từ (nơi nào đến)
  • Thành Ngữ:, to lead aside from, đưa đi trệch
  • Thành Ngữ:, to take from, gi?m b?t, làm y?u
  • Thành Ngữ:, set sail ( from/to/for.. ), căng buồm
  • Idioms: to be different from, khác với
  • / ¸ðɛə´frɔm /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) từ đó, từ đấy,
  • Thành Ngữ:, to dig from, đào lên, moi lên
  • Thành Ngữ:, to get loose from, thoát ra khỏi
  • Thành Ngữ:, from/since time immemorial, (t?c ng?) t? ngàn xua; ngày x?a ngày xua
  • / ¸voukəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phát âm; cách đọc, (âm nhạc) sự xướng âm, (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá, Từ đồng nghĩa: noun, discourse , talk , utterance , verbalization ,...
  • Thành Ngữ:, to know black from white, o know chalk from cheese
  • Thành Ngữ:, to keep from, nh?n, kiêng, nén, nín; t? ki?m ch? du?c
  • Idioms: to be derived , ( from ), phát sinh từ
  • chất lượng bảo đảm, có bảo đảm, được bảo đảm, warranted free from impurities, được bảo đảm không có tạp chất
  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top